0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 2
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 4
-
110 Tấn công 116
-
46 Tấn công nguy hiểm 27
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
11 Phạm lỗi 14
-
0 Thẻ vàng 2
-
6 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 7
-
15 Đá phạt trực tiếp 14
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
469 Chuyền bóng 547
-
87% TL chuyền bóng tnành công 87%
-
3 Việt vị 1
-
36 Đánh đầu 36
-
19 Đánh đầu thành công 17
-
3 Số lần cứu thua 2
-
12 Tắc bóng 17
-
2 Số lần thay người 2
-
17 Cú rê bóng 13
-
19 Quả ném biên 14
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thay người đầu tiên
-
* Phạt góc đầu tiên
-
* Việt vị đầu tiên
- More
Tình hình chính
86'
Dries Mertens
Adnan Januzaj
Danny Welbeck
Trent Arnold
79'
74'
Vincent Kompany
Thomas Vermaelen
51'
Adnan Januzaj
ast: Youri Tielemans
Harry Maguire
John Stones
45'
33'
Leander Dendoncker
19'
Youri Tielemans
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Anh
-
1Pickford J.
-
15Cahill G.5Stones J.16Jones P.
-
4Dier E.
-
3Rose D.17Delph F.21Loftus-Cheek R.22Alexander-Arnold T.
-
19Rashford M.11Vardy J.
-
21Batshuayi M.
-
18Januzaj A.8Fellaini M.
-
22Chadli N.17Tielemans Y.19Dembele M.16Hazard T.
-
23Dendoncker L.20Boyata D.3Vermaelen T.
-
1Courtois T.
Bỉ
Cầu thủ dự bị
-
6Maguire H.9Lukaku R.
-
20Alli D.2Alderweireld T.
-
23Pope N.15Meunier T.
-
9Kane H.12Mignolet S.
-
8Henderson J.4Vincent Kompany
-
7Lingard J.7De Bruyne K.
-
10Sterling R.6Witsel A.
-
13Butland J.11Carrasco Y.
-
18Young A.5Vertonghen J.
-
2Walker K.10Hazard E.
-
12Trippier K.14Mertens D.
-
14Welbeck D.13Casteels K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 3.1
-
0.4 Mất bàn 0.9
-
9.4 Bị sút cầu môn 8.6
-
6.4 Phạt góc 7.1
-
1.1 Thẻ vàng 0.7
-
10.3 Phạm lỗi 10.3
-
56.3% TL kiểm soát bóng 54.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 16% | 1~15 | 13% | 24% |
18% | 33% | 16~30 | 16% | 8% |
19% | 8% | 31~45 | 26% | 16% |
12% | 16% | 46~60 | 13% | 8% |
15% | 8% | 61~75 | 15% | 24% |
21% | 16% | 76~90 | 15% | 20% |