2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 2
-
1 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 4
-
10 Sút cầu môn 2
-
117 Tấn công 60
-
62 Tấn công nguy hiểm 27
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
9 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
5 Cản bóng 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 10
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
717 Chuyền bóng 274
-
89% TL chuyền bóng tnành công 65%
-
1 Việt vị 0
-
34 Đánh đầu 34
-
17 Đánh đầu thành công 17
-
2 Số lần cứu thua 7
-
15 Tắc bóng 34
-
2 Số lần thay người 3
-
22 Cú rê bóng 7
-
27 Quả ném biên 25
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
Thay người đầu tiên *
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
87'
Simonas Paulius
Vykintas Slivka
73'
Deivydas Matulevicius
Nerijus Valskis
Marcus Rashford
73'
Jamie Vardy
ast: Adam Lallana
66'
Marcus Rashford
Raheem Sterling
60'
Jamie Vardy
Jermaine Defoe
60'
59'
Arturas Zulpa
54'
Mindaugas Grigaravicius
Arvydas Novikovas
46'
Egidijus Vaitkunas
Jermaine Defoe
ast: Raheem Sterling
21'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Anh
-
1Hart J.6Stones J.5Keane M.3Bertrand R.2Walker K.4Dier E.10Alli D.8Oxlade-Chamberlain A.9Defoe J.11Lallana A.7Sterling R.
-
16Ernestas Setkus2Klimavicius L.4Tadas Kijanskas3Slavickas V.8Vaitkunas E.14Slivka V.10Zulpa A.17Kuklys M.19Valskis N.22Cernych F.11Novikovas A.
Lithuania
Cầu thủ dự bị
-
13Heaton T.6Grigaravicius M.
-
23Forster F.15Arūnas Klimaviius
-
16Livermore J.21Vytautas Luksa
-
12Clyne N.20Borovskij V.
-
22Redmond N.18Tadas Eliosius
-
15Gibson B.9Deivydas Matulevicius
-
18Barkley R.1Emilis Zubas
-
17Ward-Prowse J.13Simonas Paulius
-
19Vardy J.7Verbickas O.
-
14Shaw L.5Tomas Mikuckis
-
21Lingard J.12Gertmonas E.
-
20Rashford M.23Baravykas R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 0.8
-
0.7 Mất bàn 1.6
-
7.6 Bị sút cầu môn 13.9
-
7.4 Phạt góc 3.9
-
1.4 Thẻ vàng 1.9
-
10.6 Phạm lỗi 14.4
-
62.4% TL kiểm soát bóng 42.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 13% | 13% |
17% | 28% | 16~30 | 9% | 17% |
21% | 7% | 31~45 | 22% | 13% |
11% | 21% | 46~60 | 18% | 19% |
15% | 7% | 61~75 | 18% | 19% |
20% | 14% | 76~90 | 18% | 14% |