2
1
Hết
2 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
9 Phạt góc 1
-
8 Phạt góc nửa trận 0
-
24 Số lần sút bóng 5
-
11 Sút cầu môn 2
-
108 Tấn công 103
-
95 Tấn công nguy hiểm 44
-
46% TL kiểm soát bóng 54%
-
15 Phạm lỗi 9
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 2
-
6 Cản bóng 1
-
9 Đá phạt trực tiếp 16
-
45% TL kiểm soát bóng(HT) 55%
-
508 Chuyền bóng 597
-
86% TL chuyền bóng tnành công 84%
-
1 Việt vị 1
-
31 Đánh đầu 31
-
17 Đánh đầu thành công 14
-
1 Số lần cứu thua 8
-
26 Tắc bóng 31
-
15 Cú rê bóng 13
-
14 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
Jake Livermore
Bamidele Alli
90'
Danny Welbeck
Marcus Rashford
84'
Raheem Sterling
Alex Oxlade-Chamberlain
83'
79'
Ondrej Duda
Marek Hamsik
Eric Dier
73'
70'
Milan Skriniar
69'
Michal Duris
Adam Nemec
68'
Albert Rusnak
Vladimir Weiss
Marcus Rashford
ast: Jodan Henderson
59'
Eric Dier
ast: Marcus Rashford
37'
3'
Stanislav Lobotka
ast: Adam Nemec
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Anh
-
1Hart J.6Jones P.5Cahill G.3Bertrand R.2Walker K.10Alli D.4Henderson J.8Dier E.9Kane H.7Rashford M.11Oxlade-Chamberlain A.
-
23Martin Dubravka4Jan Durica3Skrtel M.15Hubocan T.2Pekarik P.17Hamsik M.22Lobotka S.14Skriniar M.11Nemec A.20Mak R.7Weiss V.
Slovakia
Cầu thủ dự bị
-
22Sterling R.8Duda O.
-
20Welbeck D.21Duris M.
-
15Keane M.10Rusnak A.
-
23Heaton T.19Kucka J.
-
19Daniel Sturridge1Jan Novota
-
18Livermore J.13Hrosovsky P.
-
14Cresswell A.16Mazan R.
-
12Smalling C.6Gregus J.
-
17Chalobah N.9Mihalik J.
-
13Butland J.12Polacek M.
-
16Stones J.5Gyomber N.
-
21Vardy J.18Sabo E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8 Ghi bàn 1.4
-
0.8 Mất bàn 1.3
-
8.1 Bị sút cầu môn 8.8
-
6.5 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 1.8
-
11.3 Phạm lỗi 14
-
62.3% TL kiểm soát bóng 52.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 21% | 1~15 | 8% | 4% |
17% | 28% | 16~30 | 19% | 20% |
21% | 7% | 31~45 | 17% | 11% |
11% | 21% | 46~60 | 21% | 23% |
15% | 7% | 61~75 | 15% | 18% |
20% | 14% | 76~90 | 15% | 20% |