1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 7
-
4 Phạt góc nửa trận 5
-
17 Số lần sút bóng 5
-
6 Sút cầu môn 3
-
102 Tấn công 99
-
84 Tấn công nguy hiểm 41
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
10 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 1
-
9 Sút ngoài cầu môn 1
-
2 Cản bóng 1
-
17 Đá phạt trực tiếp 9
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
-
521 Chuyền bóng 377
-
88% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
21 Đánh đầu 21
-
11 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 5
-
15 Tắc bóng 16
-
17 Cú rê bóng 14
-
16 Quả ném biên 12
- More
Tình hình chính
90'
Bilal Kisa
Helder Barbosa
90'
Hugo Miguel Almeida Costa Lopes
ast: Josue Filipe Soares Pesqueira
88'
Onurcan Guler
Elvis Manu
88'
Josue Filipe Soares Pesqueira
Souleymane Doukara
ast: Diego Angelo de Oliveira
87'
Abdelaziz Barrada
Luis Francisco Grando, Chico
80'
74'
Eray Ataseven
Onur Ayik
Hakan Ozmert
74'
Serdar Ozkan
Dogukan Sinik
70'
Diego Angelo de Oliveira
67'
66'
Helder Barbosa
ast: Elvis Manu
Maicon Marques Bitencourt
59'
Mevlut Erding
Yekta Kurtulus
53'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Antalyaspor
-
25Boffin R.
-
26Aly Cissokho3Angelo D.28Celustka O.30Sangare N.
-
20Chico
-
11Maicon88Ozmert H.18Kurtulus Y.17Sinik D.
-
39Souleymane Doukara
-
28Manu E.11Ayik O.
-
7Barbosa H.
-
2Vrsajevic A.27Josue6Konuk I.10Vural G.
-
13Lopes M.20Abdoulwhaid Sissoko89Keles K.
-
99Ozturk F.
Akhisar Bld.Geng
Cầu thủ dự bị
-
4Celik O.74Nelik D.
-
95Ozturk B.1Lukac M.
-
35Kaplan F.5Bilal Kisa
-
29Olcan Adin70Göksu Mutlu
-
66Erdinc M.66Guneren A. K.
-
24Salih Dursun17Guler O.
-
21Ozkan S.72Nelik I.
-
32Abdelaziz Barrada31Daniel Larsson
-
9Drole J. A.8Eray Ataseven
-
7Yildirim Z.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1
-
1.1 Mất bàn 2.3
-
13.2 Bị sút cầu môn 11.5
-
4.1 Phạt góc 4.3
-
3.6 Thẻ vàng 2.2
-
14 Phạm lỗi 13.4
-
42.4% TL kiểm soát bóng 44.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 5% | 1~15 | 11% | 16% |
16% | 7% | 16~30 | 7% | 16% |
23% | 17% | 31~45 | 16% | 8% |
13% | 23% | 46~60 | 23% | 10% |
9% | 10% | 61~75 | 9% | 25% |
30% | 35% | 76~90 | 23% | 17% |