2
3
Hết
2 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
13 Số lần sút bóng 9
-
6 Sút cầu môn 3
-
89 Tấn công 112
-
46 Tấn công nguy hiểm 29
-
61% TL kiểm soát bóng 39%
-
10 Phạm lỗi 19
-
0 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 3
-
5 Cản bóng 3
-
20 Đá phạt trực tiếp 14
-
53% TL kiểm soát bóng(HT) 47%
-
510 Chuyền bóng 326
-
85% TL chuyền bóng tnành công 76%
-
4 Việt vị 2
-
21 Đánh đầu 21
-
9 Đánh đầu thành công 12
-
0 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 27
-
10 Cú rê bóng 3
-
25 Quả ném biên 13
- More
Tình hình chính
90'
Ante Rebic
Emilio Jose Zelaya
90'
86'
Jetro Willems
85'
Nicolai Muller
Luka Jovic
81'
Marc Stendera
77'
Mirko Stefani
Gelson Fernandes
Emilio Jose Zelaya
ast: Joao Pedro Guerra Cunha
71'
70'
Obite Ndicka
David Faupala
Andre Schembri
68'
66'
Ante Rebic
Sebastien Haller
Joao Pedro Guerra Cunha
Giorgos Vasiliou
61'
58'
Mijat Gacinovic
55'
Sebastien Haller
ast: Mijat Gacinovic
Emilio Jose Zelaya
Anton Maglica
45'
36'
Marc Stendera
17'
Luka Jovic
ast: Jetro Willems
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Apollon Limassol FC
-
46Tasos Kissas
-
15Ouedraogo D.22Roberge V.25Charis Kyriakou
-
88Giorgos Vasiliou5Esteban Sachetti10Markovic S.28Marios Stylianou
-
30Andre Schembri99Maglica A.77Sardinero A.
-
8Jovic L.9Haller S.
-
24da Costa D.21Marc Stendera5Gelson Fernandes11Gacinovic M.15Willems J.
-
19Abraham D.20Hasebe M.2N''Dicka O.
-
31Trapp K.
Eintracht Frankfurt
Cầu thủ dự bị
-
11Emilio Zelaya10Kostic F.
-
9David Faupala27Muller N.
-
14Pereyra F.4Rebic A.
-
26Papoulis F.23Marco Russ
-
17Pedro J.1Ronnow F.
-
83Bruno Vale33Tawatha T.
-
63Spoljaric D.6Jonathan De Guzman
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 3.8
-
1 Mất bàn 0.9
-
8.9 Bị sút cầu môn 10.5
-
7 Phạt góc 5.4
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
11 Phạm lỗi 14.3
-
58.8% TL kiểm soát bóng 48.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 21% | 1~15 | 12% | 18% |
11% | 18% | 16~30 | 22% | 18% |
13% | 5% | 31~45 | 20% | 15% |
15% | 27% | 46~60 | 10% | 13% |
15% | 10% | 61~75 | 8% | 15% |
27% | 16% | 76~90 | 26% | 18% |