2
2
Hết
2 - 2
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 5
-
3 Phạt góc nửa trận 5
-
9 Số lần sút bóng 6
-
4 Sút cầu môn 3
-
81 Tấn công 101
-
39 Tấn công nguy hiểm 32
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 20
-
2 Thẻ vàng 3
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
2 Cản bóng 1
-
21 Đá phạt trực tiếp 15
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
449 Chuyền bóng 458
-
84% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
3 Việt vị 1
-
23 Đánh đầu 23
-
13 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 1
-
19 Tắc bóng 13
-
1 Cú rê bóng 9
-
24 Quả ném biên 25
- More
Tình hình chính
Emilio Jose Zelaya
ast: Fotios Papoulis
90'
88'
Jordan Amavi
79'
Dimitrie Payet
75'
Gregory Sertic
Luiz Gustavo Dias
Sasa Markovic
ast: Fotios Papoulis
74'
67'
Luiz Gustavo Dias
ast: Dimitrie Payet
Anton Maglica
Mustapha Carayol
65'
62'
Boubacar Kamara
Fotios Papoulis
57'
Fotios Papoulis
Adrian Sardinero Corpa
54'
50'
Dimitrie Payet
ast: Nemanja Radonjic
45'
Bouna Sarr
Hiroki Sakai
45'
Valere Germain
Konstantinos Mitroglou, Kostas
Mustapha Carayol
45'
Sasa Markovic
Hector Yuste Canton
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Apollon Limassol FC
-
83Bruno Vale
-
20Richard Soumah22Roberge V.44Yuste H.17Pedro J.
-
5Esteban Sachetti8Kévin Bru
-
19Mustapha Carayol14Pereyra F.77Sardinero A.
-
11Emilio Zelaya
-
11Kostas Mitroglou
-
7Radonjic N.27Lopez M.10Payet D.
-
19Luiz Gustavo12Strootman K.
-
2Sakai H.4Kamara B.15Caleta-Car D.18Amavi J.
-
16Pele Y.
Marseille
Cầu thủ dự bị
-
26Papoulis F.20Rocchia C.
-
88Giorgos Vasiliou17Sarr B.
-
46Tasos Kissas5Ocampos L.
-
28Marios Stylianou25Hubocan T.
-
99Maglica A.30Mandanda S.
-
10Markovic S.28Germain V.
-
30Andre Schembri22Grégory Sertic
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 2.2
-
0.9 Mất bàn 2.3
-
8.6 Bị sút cầu môn 10.1
-
6.6 Phạt góc 6.4
-
1.9 Thẻ vàng 1.4
-
9.4 Phạm lỗi 11.4
-
57% TL kiểm soát bóng 57.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 15% | 1~15 | 5% | 23% |
8% | 18% | 16~30 | 14% | 17% |
13% | 6% | 31~45 | 22% | 8% |
15% | 31% | 46~60 | 12% | 14% |
17% | 9% | 61~75 | 18% | 14% |
26% | 18% | 76~90 | 25% | 20% |