Live
Trực tiếp
Hoạt hình
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
Tình hình chính
Hysenshahaj
88'
Gjata
65'
55'
Alimadhi
Gjata
46'
11'
Lickollari
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.8
Ghi bàn
1.2
-
1.5
Mất bàn
1.2
-
7
Bị sút cầu môn
8.5
-
1.9
Phạt góc
4
-
1.7
Thẻ vàng
1.7
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi |
Mất |
Giờ |
Ghi |
Mất |
6% |
6% |
1~15 |
15% |
15% |
24% |
19% |
16~30 |
13% |
13% |
13% |
6% |
31~45 |
21% |
6% |
13% |
23% |
46~60 |
15% |
18% |
17% |
8% |
61~75 |
17% |
29% |
24% |
36% |
76~90 |
17% |
15% |