0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 2
-
1 Sút cầu môn 1
-
102 Tấn công 128
-
60 Tấn công nguy hiểm 54
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
14 Phạm lỗi 22
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 1
-
10 Sút ngoài cầu môn 1
-
5 Cản bóng 1
-
23 Đá phạt trực tiếp 13
-
0 Việt vị 5
-
2 Số lần cứu thua 3
-
2 Số lần thay người 1
-
6 Phạt góc (Hiệp phụ) 1
-
1 Thẻ vàng (Hiệp phụ) 0
-
1 Số lần thay người (Hiệp phụ) 2
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
Thẻ vàng cuối cùng *
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
-
* Phạt góc đầu tiên
-
Phạt góc cuốc cùng *
-
Việt vị đầu tiên *
-
Việt vị cuối cùng *
- More
Tình hình chính
Erik Lamela
Ever Maximiliano Banega
111'
109'
Nicolas Ignacio Castillo Mora
Eduardo Jesus Vargas Rojas
104'
Francisco Silva Gajardo
Alexis Alejandro Sanchez
Claudio Matias Kranevitter
94'
80'
Edson Raul Puch Cortes
Jose Pedro Fuenzalida
Sergio Leonel Kun Aguero
Gonzalo Gerardo Higuain
70'
69'
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
Claudio Matias Kranevitter
Angel Fabian Di Maria
57'
52'
Jean Beausejour
Marcos Faustino Rojo
43'
Lionel Andres Messi
40'
Javier Alejandro Mascherano
37'
37'
Arturo Vidal
28'
Marcelo Alfonso Diaz Rojas
16'
Marcelo Alfonso Diaz Rojas
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Argentina
-
1Romero S.4Gabriel Mercado16Rojo M.17Otamendi N.6Biglia L.14Mascherano J.19Banega E.7Di Maria A.9Higuain G.10Messi L.13Funes Mori R.
-
1Bravo C.4Isla M.15Beausejour J.17Medel G.18Jara G.8Vidal A.20Aranguiz C.21Diaz M.6Fuenzalida J.7Sanchez A.11Vargas E.
Chilê
Cầu thủ dự bị
-
12Guzman N.23Herrera J.
-
23Andujar M.12Toselli C.
-
2Maidana J.3Roco E.
-
3Roncaglia F.13Pulgar E.
-
15Cuesta V.5Silva F.
-
5Kranevitter M.10Hernandez P.
-
8Fernandez A.14Mark González
-
20Gaitan N.9Pinilla M.
-
21Pastore J.16Castillo N.
-
11Aguero S.19Orellana F.
-
18Lamela E.22Puch E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.2
-
0.4 Mất bàn 1.4
-
7.3 Bị sút cầu môn 10
-
5.6 Phạt góc 6.1
-
2 Thẻ vàng 2.7
-
12.5 Phạm lỗi 14.6
-
58.3% TL kiểm soát bóng 59.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 0% | 1~15 | 12% | 15% |
17% | 30% | 16~30 | 17% | 17% |
24% | 15% | 31~45 | 15% | 20% |
1% | 25% | 46~60 | 17% | 5% |
15% | 15% | 61~75 | 20% | 15% |
15% | 15% | 76~90 | 15% | 25% |