1
0
Hết
1 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 2
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
4 Số lần sút bóng 8
-
1 Sút cầu môn 2
-
106 Tấn công 83
-
69 Tấn công nguy hiểm 60
-
56% TL kiểm soát bóng 44%
-
21 Phạm lỗi 19
-
3 Thẻ vàng 5
-
1 Thẻ đỏ 0
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
3 Cản bóng 3
-
23 Đá phạt trực tiếp 21
-
467 Chuyền bóng 373
-
79% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
0 Việt vị 5
-
26 Đánh đầu 26
-
14 Đánh đầu thành công 12
-
2 Số lần cứu thua 0
-
23 Tắc bóng 27
-
8 Cú rê bóng 2
-
22 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Gaston Ramirez
86'
Diego Alejandro Rolan Silva
Jorge Ciro Fucile Perdomo
Nicolas Fabian Gaitan
Angel Fabian Di Maria
85'
Lucas Alario
Lucas David Pratto
71'
70'
Gaston Ramirez
Carlos Andres Sanchez Arcosa
60'
Cristian Rodriguez
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
58'
Marcelo Nicolas Lodeiro Benitez
Angel Fabian Di Maria
48'
Paulo Dybala
45'
Lionel Andres Messi
43'
42'
Jose Maria Gimenez de Vargas
38'
Edinson Cavani
Paulo Dybala
29'
9'
Jorge Ciro Fucile Perdomo
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Argentina
-
1Romero S.
-
16Mas E.13Mori R.17Otamendi N.4Pablo Zabaleta
-
14Mascherano J.6Biglia L.
-
11Di Maria A.22Dybala P.10Messi L.
-
18Pratto L.
-
9Suarez L.
-
5Sanchez C.18Matías Corujo14Lodeiro N.21Cavani E.
-
17Egidio Arévalo Ríos
-
4Jorge Fucile2Gimenez J.3Godin D.13Silva G.
-
1Muslera F.
Uruguay
Cầu thủ dự bị
-
3Musacchio M.11Stuani C.
-
9Lamela E.12Campana M.
-
8Fernandez A.15Laxalt D.
-
2Gabriel Mercado22Rolan D.
-
12Guzman N.16Guzmán Pereira
-
5Kranevitter M.8Hernandez A.
-
20Gaitan N.10Ramirez G.
-
15Martín Demichelis7Rodriguez C.
-
7Correa A.6Álvaro Pereira
-
23Andujar M.23Silva M.
-
19Banega E.19Coates S.
-
21Alario L.20Ricca F.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 1.9
-
0.3 Mất bàn 0.9
-
6.5 Bị sút cầu môn 12.9
-
4.8 Phạt góc 5.5
-
2 Thẻ vàng 1.5
-
12.7 Phạm lỗi 13.5
-
58.3% TL kiểm soát bóng 43.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
24% | 0% | 1~15 | 14% | 11% |
17% | 33% | 16~30 | 14% | 17% |
24% | 11% | 31~45 | 20% | 20% |
1% | 27% | 46~60 | 12% | 20% |
15% | 16% | 61~75 | 12% | 11% |
15% | 11% | 76~90 | 26% | 17% |