1
6
Hết
1 - 6
(1 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 4
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
5 Số lần sút bóng 11
-
1 Sút cầu môn 10
-
85 Tấn công 102
-
43 Tấn công nguy hiểm 53
-
43% TL kiểm soát bóng 57%
-
16 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 0
-
4 Sút ngoài cầu môn 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 17
-
41% TL kiểm soát bóng(HT) 59%
-
1 Việt vị 2
-
4 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
89'
Rafal Wolski
85'
Thiago Rangel Cionek
Michal Pazdan
David Manoyan
84'
David Manoyan
Sargis Adamyan
73'
72'
Rafal Wolski
Kamil Grosicki
Edgar Manucharyan
Ruslan Koryan
66'
64'
Robert Lewandowski
ast: Kamil Grosicki
Edgar Malakyan
Gegam Kadimyan
62'
59'
Krzysztof Maczynski
Karol Linetty
58'
Jakub Blaszczykowski,Kuba
Hovhannes Hambardzumyan
39'
25'
Robert Lewandowski
ast: Kamil Grosicki
18'
Robert Lewandowski
2'
Kamil Grosicki
ast: Lukasz Piszczek
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Armenia
-
16Grigor Meliksetyan4Voskanyan T.19Hambardzumyan H.6Malakyan G.17Yedigaryan A.13Hovhannisyan K.18Mkhitaryan H.9Ruslan Koryan23Adamyan S.10Kadimyan G.11Barseghyan T.
-
1Szczesny W.2Pazdan M.15Glik K.3Bereszynski B.20Piszczek L.19Zielinski P.8Linetty K.10Krychowiak G.93Lewandowski R.11Grosicki K.16Jakub Blaszczykowski
Ba Lan
Cầu thủ dự bị
-
22Edgar Manucharyan5Maczynski K.
-
21Manoyan D.13Wolski R.
-
7Malakyan E.22Fabianski L.
-
14Grigoryan A.17
-
15Gagik Daghbashyan4Cionek T.
-
12Gor Manukyan18Wszolek P.
-
1Arsen Beglaryan7Maciej Makuszewski
-
20Simonyan A.12Skorupski L.
-
2Artyom Mikaelyan14Teodorczyk L.
-
5Robert Darbinyan21Kedziora T.
-
6Goralski J.
-
23Wilczek K.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 2
-
2.2 Mất bàn 1.3
-
16.3 Bị sút cầu môn 9
-
4.1 Phạt góc 5
-
2.1 Thẻ vàng 1.3
-
12.9 Phạm lỗi 10.8
-
40.9% TL kiểm soát bóng 55.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 18% | 9% |
6% | 10% | 16~30 | 7% | 25% |
10% | 18% | 31~45 | 15% | 9% |
15% | 10% | 46~60 | 21% | 12% |
17% | 18% | 61~75 | 12% | 18% |
32% | 26% | 76~90 | 25% | 25% |