2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 7
-
2 Sút cầu môn 1
-
157 Tấn công 111
-
105 Tấn công nguy hiểm 45
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
14 Phạm lỗi 19
-
3 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
21 Đá phạt trực tiếp 17
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
3 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 1
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
Thay người cuối cùng *
- More
Tình hình chính
87'
Maksat Bayzhanov
Bauyrzhan Islamkhan
82'
Viktor Dmitrenko
Islambek Kuat
79'
Serikzhan Muzhikov
Yerkebulan Tungyshbaev
Aras Ozbiliz
77'
Edgar Manucharyan
75'
Henrik Mkhitaryan
73'
Aras Ozbiliz
Artur Sarkisov
70'
Edgar Manucharyan
Marcos Pineiro Pizzelli
65'
64'
Sergiy Maliy
54'
Askhat Tagybergen
Varazdat Haroyan
48'
Artur Sarkisov
28'
19'
Sergiy Maliy
18'
Abzal Beysebekov
Tigran Barseghyan
Gevorg Ghazaryan
5'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Armenia
-
1Arsen Beglaryan5Gael Andonin3Haroyan V.20Levon Hayrapetyan4Voskanyan T.6Malakyan G.8Marcos Pineiro Pizzelli18Mkhitaryan H.11Artur Sarkisov10Gevorg Ghazarian13Hovhannisyan K.
-
22David Loria2Maliy S.18Shomko D.21Beysebekov A.9Bauyrzhan Islamkhan5Kuat I.8Tagybergen A.16Suyumbayev G.6Tungyshbayev Y.13Nurgaliev A.17Tanat Nuserbayev
Kazakhstan
Cầu thủ dự bị
-
21Barseghyan T.23Logvinenko Y.
-
22Edgar Manucharyan3Dmitrenko V.
-
15Mkoyan H.15Baizhanov M.
-
12Grigor Meliksetyan11Serikzhan Muzhikov
-
14Grigoryan A.12Almat Bekbaev
-
7Malakyan E.1Pokatilov S.
-
17Yedigaryan A.19Roman Murtazaev
-
23Aras Özbiliz7Miroshnichenko D.
-
19Simonyan A.10Shchetkin A.
-
9Ruslan Koryan14Zhukov G.
-
16Anatoli Aivazov20Tolebek M.
-
2Artur Kartashyan4Grigori Sartakov
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 0.8
-
2.1 Mất bàn 1.7
-
16.6 Bị sút cầu môn 9.9
-
3.8 Phạt góc 2.6
-
1.8 Thẻ vàng 3.1
-
12.3 Phạm lỗi 16
-
35.9% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 18% | 9% |
6% | 10% | 16~30 | 15% | 12% |
10% | 18% | 31~45 | 18% | 16% |
15% | 10% | 46~60 | 9% | 21% |
17% | 18% | 61~75 | 21% | 14% |
32% | 26% | 76~90 | 15% | 25% |