3
2
Hết
3 - 2
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
11 Số lần sút bóng 12
-
6 Sút cầu môn 8
-
102 Tấn công 93
-
73 Tấn công nguy hiểm 53
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
17 Phạm lỗi 17
-
2 Thẻ vàng 2
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
18 Đá phạt trực tiếp 20
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
3 Việt vị 1
-
8 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Marko Basa
Gevorg Ghazaryan
90'
86'
Stefan Mugosa
Marko Vesovic
Kamo Hovhannisyan
Marcos Pineiro Pizzelli
81'
Varazdat Haroyan
81'
74'
Vladimir Jovovic
Damir Kojasevic
Varazdat Haroyan
74'
63'
Elsad Zverotic
Nikola Vukcevic
Artur Sarkisov
Ruslan Koryan
59'
Artak Grigoryan
50'
38'
Stevan Jovetic
36'
Damir Kojasevic
Gor Malakyan
19'
16'
Nikola Vukcevic
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Armenia
-
1Arsen Beglaryan15Mkoyan H.3Haroyan V.20Levon Hayrapetyan4Voskanyan T.8Marcos Pineiro Pizzelli5Malakyan G.14Grigoryan A.9Ruslan Koryan18Mkhitaryan H.10Gevorg Ghazarian
-
1Mladen Bozovic5Marko Basa15Stefan Savic22Filip Stojkovic23Marusic A.10Jovetic S.4Nikola Vukcevic19Scekic A.11Beqiraj F.16Damir Kojasevic7Vesovic M.
Montenegro
Cầu thủ dự bị
-
19Karen Muradyan18Vladimir Boljevic
-
12Grigor Meliksetyan17Elsad Zverotic
-
22Malakyan E.3Radunovic R.
-
17Yedigaryan A.14Djordjevic L.
-
11Artur Sarkisov8Bakic M.
-
13Hovhannisyan K.9Mugosa S.
-
16Davit Hakobyan21Filip Raicevic
-
6Vardan Pogosyan2Sofranac A.
-
23Anatoli Aivazov20Vladmir Jovovic
-
2Artur Kartashyan6Mijuskovic N.
-
7Kadimyan G.12Milan Mijatovic
-
21Grigoryan S.13Petkovic D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.3
-
1.9 Mất bàn 1.3
-
16.1 Bị sút cầu môn 12.6
-
3.6 Phạt góc 3.3
-
1.9 Thẻ vàng 2.3
-
12 Phạm lỗi 11.9
-
33.7% TL kiểm soát bóng 45.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 16% | 1~15 | 17% | 7% |
6% | 10% | 16~30 | 10% | 27% |
10% | 18% | 31~45 | 25% | 17% |
15% | 10% | 46~60 | 10% | 11% |
17% | 18% | 61~75 | 15% | 11% |
32% | 26% | 76~90 | 22% | 23% |