0
5
Hết
0 - 5
(0 - 4)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
2 Phạt góc 6
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 21
-
3 Sút cầu môn 10
-
23 Tấn công 18
-
2 Tấn công nguy hiểm 10
-
29% TL kiểm soát bóng 71%
-
8 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 0
-
1 Thẻ đỏ 0
-
1 Sút ngoài cầu môn 0
-
8 Đá phạt trực tiếp 8
-
31% TL kiểm soát bóng(HT) 69%
-
1 Việt vị 1
-
5 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
82'
Eric Cosmin Bicfalvi
Nicolae Stanciu
67'
Dorin Rotariu
Alexandru Chipciu
Kamo Hovhannisyan
Aras Ozbiliz
64'
59'
Alexandru Chipciu
57'
Claudiu Keseru
Bogdan Sorin Stancu
Taron Voskanyan
Gael Andonian
39'
Karen Muradyan
Vardan Pogosyan
33'
Artak Grigoryan
33'
29'
Nicolae Stanciu
12'
Razvan Marin
10'
Adrian Popa
4'
Bogdan Sorin Stancu
Gor Malakyan
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Armenia
-
1Arsen Beglaryan5Gael Andonin3Haroyan V.20Levon Hayrapetyan15Mkoyan H.8Marcos Pineiro Pizzelli9Malakyan G.7Kadimyan G.21Manoyan D.23Aras Özbiliz11Grigoryan A.
-
12Tatarusanu C.21Grigore D.22Sapunaru C.3Latovlevici I.2Romario Benzar23Stanciu N.5Hoban O.14Marin R.19Stancu B.7Chipciu A.8Adrian Popa
Romania
Cầu thủ dự bị
-
19Karen Muradyan4Cosmin Moti
-
17Vahagn Minasian13Keseru C.
-
14Zaven Badoyan1Pantilimon C.
-
2Andranik Voskanyan15Gaman V.
-
13Hovhannisyan K.11Alibec D.
-
4Voskanyan T.6Tosca A.
-
12Gor Manukyan16Lung S. Jr.
-
16Davit Hakobyan18Andrei Prepelita
-
22Anatoli Aivazov9Andone F.
-
6Artur Kartashyan20Enache G.
-
18Harutyunyan G.17Bicfalvi E.
-
10Vardan Pogosyan10Rotariu D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.5
-
1.7 Mất bàn 1.2
-
12.8 Bị sút cầu môn 10.6
-
4.1 Phạt góc 5.4
-
1.7 Thẻ vàng 1.7
-
13.5 Phạm lỗi 15.8
-
38.6% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 16% | 1~15 | 14% | 5% |
6% | 10% | 16~30 | 17% | 12% |
11% | 18% | 31~45 | 10% | 22% |
16% | 8% | 46~60 | 17% | 15% |
16% | 18% | 61~75 | 17% | 17% |
32% | 27% | 76~90 | 23% | 27% |