4
2
Hết
4 - 2
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
16 Số lần sút bóng 7
-
5 Sút cầu môn 3
-
163 Tấn công 86
-
70 Tấn công nguy hiểm 19
-
68% TL kiểm soát bóng 32%
-
12 Phạm lỗi 8
-
0 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 1
-
10 Đá phạt trực tiếp 13
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
738 Chuyền bóng 341
-
90% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
1 Việt vị 2
-
31 Đánh đầu 31
-
15 Đánh đầu thành công 16
-
1 Số lần cứu thua 1
-
12 Tắc bóng 17
-
12 Cú rê bóng 4
-
23 Quả ném biên 20
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Vyacheslav Sharpar
ast: Pavel Rebenok
77'
Mikhail Sergiychuk
Alexander Kobakhidze
76'
Volodymyr Chesnakov
75'
Nicolas Careca
Vladyslav Kulach
Mesut Ozil
ast: Stephan Lichtsteiner
74'
70'
Aleksandr Sklyar
Dmytro Kravchenko
Emile Smith Rowe
Alex Iwobi
70'
Matteo Guendouzi
Lucas Torreira
57'
Mesut Ozil
Pierre-Emerick Aubameyang
57'
Pierre-Emerick Aubameyang
ast: Henrik Mkhitaryan
56'
Danny Welbeck
ast: Henrik Mkhitaryan
48'
Pierre-Emerick Aubameyang
ast: Alex Iwobi
32'
19'
Vyacheslav Sharpar
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Arsenal
-
19Leno B.
-
18Monreal N.16Holding R.5Sokratis12Stephan Lichtsteiner
-
4Elneny M.11Torreira L.
-
17Iwobi A.7Mkhitaryan H.23Welbeck D.
-
142Aubameyang P.
-
26Yuriy Kolomoets
-
10Kulach V.
-
30Aleksandr Kobakhidze29Dmytro Kravchenko11Vyacheslav Sharpar82Pavlo Rebenok
-
4Igor Perduta44Ardin Dallku17Chesnakov V.66Artur
-
1Bogdan Shust
FC Vorskla Poltava
Cầu thủ dự bị
-
29Guendouzi M.40Taras Saki
-
9Lacazette A.6Aleksandr Sklyar
-
49Nketiah E.14Nicolas Careca
-
2Bellerin H.3Giorgadze A.
-
10Ozil M.13Marian Mysyk
-
26Martinez E.21Oleksandr Tkachenko
-
55Smith Rowe E.9Mykhaylo Sergiychuk
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 1.5
-
14.6 Bị sút cầu môn 10.5
-
4.9 Phạt góc 5.1
-
1.6 Thẻ vàng 3
-
10.5 Phạm lỗi 18.9
-
58.2% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 15% | 12% |
23% | 11% | 16~30 | 17% | 4% |
14% | 13% | 31~45 | 19% | 9% |
18% | 13% | 46~60 | 19% | 21% |
14% | 22% | 61~75 | 15% | 21% |
18% | 27% | 76~90 | 13% | 26% |