0
2
Hết
0 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 3
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
14 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 3
-
103 Tấn công 107
-
66 Tấn công nguy hiểm 35
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
12 Phạm lỗi 11
-
2 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 6
-
4 Cản bóng 0
-
9 Đá phạt trực tiếp 11
-
50% TL kiểm soát bóng(HT) 50%
-
462 Chuyền bóng 400
-
78% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
3 Việt vị 3
-
27 Đánh đầu 27
-
15 Đánh đầu thành công 12
-
1 Số lần cứu thua 2
-
20 Tắc bóng 27
-
6 Cú rê bóng 8
-
20 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
-
20 Tắc bóng thành công 27
-
12 Cắt bóng 9
-
0 Kiến tạo 2
- More
Tình hình chính
90'
Christian Eriksen
85'
Bamidele Alli
79'
Erik Lamela
Son Heung Min
Granit Xhaka
77'
Edward Nketiah
Matteo Guendouzi
65'
59'
Bamidele Alli
ast: Harry Kane
58'
Harry Kane
Lucas Rodrigues Moura, Marcelinho
Alexandre Lacazette
Alex Iwobi
58'
Matteo Guendouzi
45'
Laurent Koscielny
Henrik Mkhitaryan
45'
20'
Son Heung Min
ast: Bamidele Alli
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Arsenal 4-2-3-1
-
1Petr Cech
-
18Monreal N.34Xhaka G.5Sokratis15Maitland-Niles A.
-
11Torreira L.29Guendouzi M.
-
17Iwobi A.8Ramsey A.7Mkhitaryan H.
-
14Aubameyang P.
-
7Son Heung-Min
-
27Lucas Moura20Alli D.23Eriksen C.
-
17Sissoko M.8Winks H.
-
2Trippier K.4Alderweireld T.33Davies B.3Rose D.
-
22Gazzaniga P.
Tottenham Hotspur 4-2-3-1
Cầu thủ dự bị
-
4Elneny M.52Skipp O.
-
26Martinez E.11Lamela E.
-
9Lacazette A.13Michel Vorm
-
12Stephan Lichtsteiner10Kane H.
-
49Nketiah E.18Llorente F.
-
6Koscielny L.16Walker-Peters K.
-
59Willock J.21Foyth J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.7 Ghi bàn 1.9
-
1 Mất bàn 1
-
9.8 Bị sút cầu môn 12.6
-
7.6 Phạt góc 6.7
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
10.3 Phạm lỗi 12.4
-
62.6% TL kiểm soát bóng 55.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 11% | 1~15 | 19% | 10% |
21% | 11% | 16~30 | 17% | 12% |
14% | 13% | 31~45 | 14% | 25% |
19% | 13% | 46~60 | 2% | 15% |
14% | 22% | 61~75 | 25% | 15% |
19% | 27% | 76~90 | 21% | 22% |