5
0
Hết
5 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
11 Phạt góc 1
-
6 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 7
-
13 Sút cầu môn 1
-
152 Tấn công 75
-
41 Tấn công nguy hiểm 16
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
12 Phạm lỗi 7
-
1 Thẻ vàng 1
-
5 Sút ngoài cầu môn 2
-
4 Cản bóng 4
-
10 Đá phạt trực tiếp 16
-
68% TL kiểm soát bóng(HT) 32%
-
711 Chuyền bóng 378
-
89% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
4 Việt vị 3
-
33 Đánh đầu 33
-
23 Đánh đầu thành công 10
-
1 Số lần cứu thua 8
-
14 Tắc bóng 17
-
5 Cú rê bóng 2
-
8 Quả ném biên 15
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Edin Dzeko
ast: Alessandro Florenzi
90'
Patrik Schick
88'
78'
Jakub Reznicek
Michal Krmencik
Luca Pellegrini
Aleksandar Kolarov
74'
Nicolo Zaniolo
Lorenzo Pellegrini
74'
Patrik Schick
Cengiz Under
74'
Justin Kluivert
73'
71'
Ubong Ekpai
Martin Zeman
64'
Daniel Kolar
Tomas Horava
Cengiz Under
ast: Lorenzo Pellegrini
64'
51'
Lukas Hejda
Edin Dzeko
ast: Cengiz Under
40'
Edin Dzeko
ast: Aleksandar Kolarov
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AS Roma
-
1Olsen R.
-
11Kolarov A.5Jesus J.20Fazio F.24Florenzi A.
-
42N''Zonzi S.4Cristante B.
-
34Kluivert J.7Pellegrini Lo.17Under C.
-
93Dzeko E.
-
15Krmencik M.
-
9Zeman M.7Horava T.19Kovarik J.
-
6Prochazka R.17Hrosovsky P.
-
14Reznik R.2Hejda L.4Hubnik R.8Limbersky D.
-
1Matús Kozácik
FC Viktoria Plzen
Cầu thủ dự bị
-
15Marcano I.16Hruska A.
-
92El Shaarawy S.24Havel M.
-
83Mirante A.18Chory T.
-
18Santon D.44Pernica L.
-
14Schick P.26Daniel Kolár
-
22Zaniolo N.37Reznicek J.
-
3Pellegrini Lu.90Ekpai U.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
1.7 Mất bàn 1
-
16.6 Bị sút cầu môn 10.1
-
6.4 Phạt góc 6.8
-
1.8 Thẻ vàng 2
-
10.4 Phạm lỗi 17
-
53.6% TL kiểm soát bóng 53.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 17% | 1~15 | 15% | 19% |
6% | 19% | 16~30 | 12% | 4% |
28% | 8% | 31~45 | 11% | 9% |
15% | 17% | 46~60 | 14% | 19% |
15% | 25% | 61~75 | 23% | 23% |
23% | 12% | 76~90 | 22% | 23% |