4
1
Hết
4 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
16 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 3
-
93 Tấn công 87
-
61 Tấn công nguy hiểm 46
-
49% TL kiểm soát bóng 51%
-
8 Phạm lỗi 10
-
1 Thẻ vàng 1
-
7 Sút ngoài cầu môn 3
-
4 Cản bóng 2
-
11 Đá phạt trực tiếp 14
-
58% TL kiểm soát bóng(HT) 42%
-
437 Chuyền bóng 456
-
81% TL chuyền bóng tnành công 82%
-
5 Việt vị 1
-
31 Đánh đầu 31
-
20 Đánh đầu thành công 11
-
2 Số lần cứu thua 3
-
16 Tắc bóng 19
-
12 Cú rê bóng 12
-
26 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Stephan El Shaarawy
90'
89'
Gregoire Defrel
ast: Jacopo Sala
Cengiz Under
Justin Kluivert
81'
80'
Dawid Kownacki
Gianluca Caprari
Nicolo Zaniolo
Lorenzo Pellegrini
78'
Stephan El Shaarawy
72'
69'
Jacopo Sala
Karol Linetty
Edin Dzeko
Patrik Schick
68'
Patrik Schick
ast: Aleksandar Kolarov
59'
45'
Jakub Jankto
Dennis Praet
Alessandro Florenzi
40'
Juan Guilherme Nunes Jesus
ast: Bryan Cristante
19'
18'
Karol Linetty
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
AS Roma
-
1Olsen R.
-
11Kolarov A.5Jesus J.44Manolas K.24Florenzi A.
-
4Cristante B.42N''Zonzi S.
-
922El Shaarawy S.7Pellegrini Lo.34Kluivert J.
-
14Schick P.
-
92Defrel G.17Caprari G.
-
11Ramirez G.
-
10Praet D.4Vieira R.16Linetty K.
-
24Bereszynski B.3Andersen J.15Colley O.29Murru N.
-
1Audero E.
Sampdoria
Cầu thủ dự bị
-
18Santon D.72Belec V.
-
9Dzeko E.22Tavares J.
-
22Zaniolo N.18Leverbe M.
-
63Fuzato D.27Quagliarella F.
-
20Fazio F.26Tonelli L.
-
19Coric A.25Ferrari A.
-
17Under C.99Kownacki D.
-
83Mirante A.33Rafael
-
15Marcano I.14Jankto J.
-
6Ekdal A.
-
5Saponara R.
-
7Sala J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.3
-
0.8 Mất bàn 1.2
-
13.7 Bị sút cầu môn 14.8
-
6.1 Phạt góc 3
-
2 Thẻ vàng 2.6
-
12.7 Phạm lỗi 14
-
57% TL kiểm soát bóng 52.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 14% | 14% |
8% | 18% | 16~30 | 12% | 16% |
25% | 9% | 31~45 | 21% | 20% |
17% | 16% | 46~60 | 14% | 16% |
16% | 25% | 61~75 | 14% | 12% |
22% | 13% | 76~90 | 21% | 18% |