3
1
Hết
3 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 4
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
15 Số lần sút bóng 7
-
6 Sút cầu môn 1
-
168 Tấn công 111
-
73 Tấn công nguy hiểm 47
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
7 Phạm lỗi 7
-
2 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 4
-
1 Cản bóng 2
-
7 Đá phạt trực tiếp 11
-
60% TL kiểm soát bóng(HT) 40%
-
684 Chuyền bóng 446
-
86% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
4 Việt vị 1
-
30 Đánh đầu 30
-
19 Đánh đầu thành công 11
-
0 Số lần cứu thua 3
-
13 Tắc bóng 12
-
6 Cú rê bóng 1
-
20 Quả ném biên 14
- More
Tình hình chính
Jorge Resurreccion Merodio, Koke
90'
Lucas Hernandez
85'
81'
Lois Openda
75'
Lois Openda
Mats Rits
Rodrigo Hernandez
Diego Da Silva Costa
69'
Antoine Griezmann
ast: Diego Da Silva Costa
67'
Angel Correa
Thomas Partey
63'
56'
Clinton Mata Pedro Lourenco
Thibault Vlietinck
56'
Marvelous Nakamba
Siebi Schrijvers
Filipe Luis Kasmirski
Jose Maria Gimenez de Vargas
45'
39'
Arnaut Danjuma Adam Groeneveld
ast: Mats Rits
Jose Maria Gimenez de Vargas
36'
Antoine Griezmann
ast: Thomas Lemar
28'
27'
Mats Rits
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Atletico Madrid
-
13Oblak J.
-
21Lucas2Godin D.24Gimenez J.
-
5Partey T.
-
8Niguez S.6Koke11Lemar T.4Arias S.
-
72Griezmann A.19Costa D.
-
16Schrijvers S.7Wesley
-
19Vlietinck T.25Vormer R.26Rits M.20Vanaken H.47Danjuma A.
-
5Poulain B.44Mechele B.24Denswil S.
-
1Letica K.
Club Brugge
Cầu thủ dự bị
-
10Correa A.9Vossen J.
-
1Adan A.80Openda L.
-
3Filipe Luis22Horvath E.
-
9Kalinic N.15Mitrovic M.
-
14Rodri42Dennis E.
-
20Juanfran77Clinton Mata
-
32Garces B.18Nakamba M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 2.2
-
0.8 Mất bàn 0.8
-
11.3 Bị sút cầu môn 11.7
-
7.1 Phạt góc 6.1
-
2.3 Thẻ vàng 1.5
-
11.6 Phạm lỗi 10
-
50.8% TL kiểm soát bóng 50.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 15% | 1~15 | 11% | 15% |
13% | 17% | 16~30 | 16% | 10% |
11% | 13% | 31~45 | 18% | 21% |
13% | 17% | 46~60 | 15% | 15% |
17% | 4% | 61~75 | 16% | 17% |
36% | 31% | 76~90 | 20% | 19% |