3
1
Hết
3 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
10 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 1
-
105 Tấn công 75
-
67 Tấn công nguy hiểm 29
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
19 Phạm lỗi 26
-
4 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 4
-
22 Đá phạt trực tiếp 23
-
75% TL kiểm soát bóng(HT) 25%
-
4 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
90'
Maynor Alexis Figueroa Rochez
James Troisi
Mark Milligan
89'
Trent Sainsbury
88'
Michael John Jedinak
85'
85'
Jonathan Antonio Palacios Lucas
Mathew Leckie
81'
Robbie Kruse
Tomas Rogic
77'
75'
Eddie Hernandez
Romell Quioto
73'
Mario Roberto Martinez Hernandez
Henry Adalberto Figueroa Alonzo
Michael John Jedinak
71'
Tomi Juric
Tim Cahill
66'
57'
Jorge Claros
Michael John Jedinak
54'
Aaron Mooy
45'
42'
Henry Adalberto Figueroa Alonzo
Emilio Arturo Izaguirre Giron
19'
Maynor Alexis Figueroa Rochez
Matthew Jurman
3'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Úc
-
1Ryan M.
-
6Jurman M.20Sainsbury T.8Wright B.
-
5Milligan M.152Mile Jedinak
-
16Behich A.13Mooy A.23Rogic T.7Leckie M.
-
4Tim Cahill
-
9Lozano C.17Elis A.
-
12Quioto R.20Jorge Aaron Claros6Acosta B.5Alvarado E.
-
21Brayan Beckeles23Jonathan Antonio Palacios Lucas3Figueroa M.7Aguirre G.
-
22Donis Slatiel Escober
Honduras
Cầu thủ dự bị
-
2Degenek M.18CANALES Nicolas
-
3Gersbach A.13Carlo Costly
-
22Irvine J.2Félix Crisanto
-
9Juric T.4Henry Figueroa
-
10Kruse R.14Garcia B.
-
12Langerak M.15Hernandez E.
-
21Luongo M.1Kevin Hernandez
-
19McGowan R.16Ovidio Lanza
-
11Risdon J.15Lopez A.
-
17Rukavytsya N.10Mario Martínez
-
14Troisi J.8Alfredo Antonio Mejia Escobar
-
18Vukovic D.19Sebastien Pennacchio
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.3 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
11.5 Bị sút cầu môn 9.1
-
5.2 Phạt góc 4.2
-
2.2 Thẻ vàng 2.6
-
14.5 Phạm lỗi 15.2
-
56.9% TL kiểm soát bóng 46.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 8% | 1~15 | 7% | 16% |
19% | 20% | 16~30 | 12% | 13% |
18% | 8% | 31~45 | 15% | 20% |
9% | 20% | 46~60 | 22% | 9% |
12% | 12% | 61~75 | 20% | 15% |
22% | 32% | 76~90 | 22% | 24% |