1
1
Hết
1 - 1
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
7 Phạt góc 0
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
23 Số lần sút bóng 6
-
11 Sút cầu môn 3
-
184 Tấn công 105
-
126 Tấn công nguy hiểm 59
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
19 Phạm lỗi 18
-
3 Thẻ vàng 4
-
0 Thẻ đỏ 1
-
12 Sút ngoài cầu môn 3
-
18 Đá phạt trực tiếp 17
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
5 Việt vị 3
- More
Tình hình chính
Tomi Juric
120'
Tim Cahill
ast: Robbie Kruse
109'
Tomi Juric
Tomas Rogic
96'
94'
Mahmoud Mawas
90'
Osama Omari
Mardig Mardigian
88'
Israa Hamwiah
79'
Mahmoud Mawas
75'
Israa Hamwiah
Hamid Darwich Mido
Nikita Rukavytsya
James Troisi
73'
60'
Firas Al Khatib
Oday Jafal
48'
Mardig Mardigian
Mark Milligan
42'
Mathew Leckie
25'
Tim Cahill
13'
Aaron Mooy
Brad Smith
12'
6'
Omar Al-Somah
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Úc
-
1Ryan M.
-
6Matthew Jurman20Sainsbury T.2Degenek M.
-
3Smith B.14Troisi J.5Milligan M.10Kruse R.7Leckie M.
-
23Rogic T.
-
42Tim Cahill
-
9Al Somah O.
-
8Oday Al Jafal19Mardik Mardikian16Hamid Darwich Mido
-
8Al Mawas M.14Tamer Haj M.
-
21Fahd Youssef18Al Midani Z.4Jehad Al Baour3Mouaiad Al Ajjan
-
1Alma I.
Syria
Cầu thủ dự bị
-
15Amini M.23Ahmad M.
-
16Behich A.10Firas Al Khatib
-
11Goodwin C.15Alaa Al Shbli
-
22Irvine J.22Mahmoud Al-Youssef
-
9Juric T.6Jenyat A.
-
12Langerak M.13Yousef Kalfa
-
21Luongo M.17Omari O.
-
13Mooy A.5Gabriel Somi
-
19Risdon J.12Hamwiah I.
-
17Rukavytsya N.
-
18Birighitti M.
-
19McGowan R.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.4
-
1.7 Mất bàn 1.1
-
13.2 Bị sút cầu môn 11.8
-
4.8 Phạt góc 5.7
-
1.8 Thẻ vàng 1.8
-
13.9 Phạm lỗi 14.2
-
54.1% TL kiểm soát bóng 43.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 15% | 10% |
18% | 23% | 16~30 | 15% | 10% |
18% | 4% | 31~45 | 10% | 23% |
10% | 14% | 46~60 | 20% | 17% |
12% | 14% | 61~75 | 17% | 15% |
22% | 33% | 76~90 | 22% | 21% |