5
1
Hết
5 - 1
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
21 Số lần sút bóng 3
-
10 Sút cầu môn 1
-
120 Tấn công 54
-
90 Tấn công nguy hiểm 23
-
71% TL kiểm soát bóng 29%
-
9 Phạm lỗi 11
-
11 Sút ngoài cầu môn 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
74% TL kiểm soát bóng(HT) 26%
-
6 Việt vị 0
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
86'
Mattia Stefanelli
Danilo Ezequiel Rinaldi
Rashad A Sadygov
81'
77'
Jose Adolfo Hirsch
Alex Gasperoni
74'
Mirko Palazzi
ast: Andrea Grandoni
Renat Dadashov
Araz Abdullayev
72'
Michele Cevoli
71'
Gara Garayev
Javid Huseynov
69'
Agabala Ramazanov
Afran Ismayilov
62'
Afran Ismayilov
57'
27'
Luca Tosi
Michele Cervellini
Araz Abdullayev
25'
Afran Ismayilov
ast: Araz Abdullayev
20'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Azerbaijan
-
23Salahat Agayev
-
13Khalilzada T.21Tarlan Quliyev14Rashad A Sadygov3Magomed Mirzabekov
-
20Richard19Amirquliyev R.16Javid Huseynov
-
7Abdullayev A.11Sheydaev R.222Ismayilov A.
-
17Fabio Tomassini16Danilo Rinaldi
-
7Alex Gasperoni14Michele Cervellini11Alessandro Golinucci
-
2Davide Cesarini13Alessandro Della Valle4Michele Cevoli6Mirko Palazzi3Andrea Grandoni
-
1Aldo Junior Simoncini
San Marino
Cầu thủ dự bị
-
15Ruslan Abishov15Brolli C.
-
1Kamran Agayev8Michael Battistini
-
8Renat Dadachov18Marco Bernardi
-
17Mahir Madatov10Maicol Berretti
-
12Anar Nazirov23Mattia Manzaroli
-
4Pavlo Pashaev12Giacomo Muraccini
-
5Urfan Abbasov9Mattia Stefanelli
-
9Namik Alaskarov19Luca Tosi
-
2Gara Garayev5Fabio Vitaioli
-
10Ruslan Kurbanov20José Adolfo Hirsch
-
18Ramazanov A.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 0.1
-
1.6 Mất bàn 4.5
-
10.6 Bị sút cầu môn 23.8
-
4.5 Phạt góc 1.3
-
1.6 Thẻ vàng 2.6
-
9.1 Phạm lỗi 11.9
-
50.2% TL kiểm soát bóng 22.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
0% | 17% | 1~15 | 0% | 13% |
32% | 17% | 16~30 | 0% | 16% |
17% | 15% | 31~45 | 0% | 19% |
10% | 14% | 46~60 | 33% | 10% |
28% | 12% | 61~75 | 0% | 18% |
10% | 22% | 76~90 | 66% | 22% |