2
1
Hết
2 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
14 Phạt góc 3
-
7 Phạt góc nửa trận 3
-
32 Số lần sút bóng 5
-
11 Sút cầu môn 2
-
164 Tấn công 79
-
152 Tấn công nguy hiểm 36
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
10 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 3
-
0 Thẻ đỏ 1
-
20 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 12
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
2 Việt vị 3
-
1 Số lần cứu thua 10
- More
Tình hình chính
Robert Lewandowski
90'
Jakub Blaszczykowski,Kuba
87'
Kamil Wilczek
Lukasz Teodorczyk
86'
85'
David Hakobyan
Marcos Pineiro Pizzelli
74'
Arsen Beglaryan
Bartosz Kapustka
Kamil Grosicki
71'
61'
Aras Ozbiliz
Kamo Hovhannisyan
50'
Marcos Pineiro Pizzelli
Hrayr Mkoyan
48'
35'
Taron Voskanyan
Karen Muradyan
Thiago Rangel Cionek
35'
Pawel Wszolek
Artur Jedrzejczyk
34'
31'
Gael Andonian
28'
Gael Andonian
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Ba Lan
-
22Fabianski L.4Cionek T.15Glik K.3Jedrzejczyk A.16Jakub Blaszczykowski19Zielinski P.10Krychowiak G.13Rybus M.11Grosicki K.14Teodorczyk L.9Lewandowski R.
-
1Arsen Beglaryan15Mkoyan H.5Gael Andonin3Haroyan V.20Levon Hayrapetyan17Vahagn Minasian11Grigoryan A.19Karen Muradyan21Manoyan D.13Hovhannisyan K.8Marcos Pineiro Pizzelli
Armenia
Cầu thủ dự bị
-
12Boruc A.23Aras Özbiliz
-
6Jodlowiec T.14Zaven Badoyan
-
5Maczynski K.2Andranik Voskanyan
-
17Slawomir Peszko4Voskanyan T.
-
1Szczesny W.12Gor Manukyan
-
18Wszolek P.16Davit Hakobyan
-
21Dawidowicz P.9Ruslan Koryan
-
8Linetty K.10Vardan Pogosyan
-
2Igor Lewczuk22Anatoli Aivazov
-
23Wilczek K.6Artur Kartashyan
-
7Kapustka B.18Gegham Harutyunyan
-
20Dabrowski D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.1
-
0.8 Mất bàn 1.9
-
11.7 Bị sút cầu môn 14.2
-
4.2 Phạt góc 4
-
1.9 Thẻ vàng 1.7
-
10.7 Phạm lỗi 11.7
-
51.1% TL kiểm soát bóng 36.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 9% | 1~15 | 17% | 16% |
7% | 25% | 16~30 | 6% | 10% |
14% | 9% | 31~45 | 10% | 18% |
20% | 12% | 46~60 | 15% | 10% |
13% | 18% | 61~75 | 17% | 18% |
26% | 25% | 76~90 | 32% | 26% |