2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
9 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 1
-
22 Số lần sút bóng 9
-
11 Sút cầu môn 2
-
153 Tấn công 82
-
63 Tấn công nguy hiểm 24
-
67% TL kiểm soát bóng 33%
-
11 Phạm lỗi 22
-
1 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 2
-
22 Đá phạt trực tiếp 14
-
69% TL kiểm soát bóng(HT) 31%
-
763 Chuyền bóng 361
-
91% TL chuyền bóng tnành công 77%
-
4 Việt vị 0
-
22 Đánh đầu 22
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
3 Số lần cứu thua 9
-
17 Tắc bóng 22
-
12 Cú rê bóng 2
-
12 Quả ném biên 19
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Munir El Haddadi
Philippe Coutinho Correia
88'
85'
Lautaro Javier Martinez
Jordi Alba Ramos
ast: Ivan Rakitic
83'
Arturo Vidal
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
78'
77'
Balde Diao Keita
Ivan Perisic
74'
Milan Skriniar
73'
Marcelo Brozovic
Nelson Cabral Semedo
Rafael Alcantara, Rafinha
72'
63'
Lautaro Javier Martinez
Borja Valero Iglesias
Luis Suarez
62'
45'
Matteo Politano
Antonio Candreva
Rafael Alcantara, Rafinha
ast: Luis Suarez
32'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barcelona
-
1ter Stegen M.
-
18Alba J.15Lenglet C.3Pique G.20Roberto S.
-
8Arthur5Busquets S.4Rakitic I.
-
7Coutinho9Suarez L.12Rafinha
-
9Icardi M.
-
87Candreva A.20Valero B.44Perisic I.
-
8Vecino M.77Brozovic M.
-
33D''Ambrosio D.37Skriniar M.23Miranda18Asamoah K.
-
1Handanovic S.
Inter Milan
Cầu thủ dự bị
-
22Vidal A.16Politano M.
-
36Chumi2Vrsaljko S.
-
13Cillessen J.6de Vrij S.
-
11Dembele O.13Ranocchia A.
-
14Malcom11Balde K.
-
2Semedo N.10Martinez L.
-
19El Haddadi M.27Padelli D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.8 Ghi bàn 1.7
-
1.3 Mất bàn 0.7
-
10 Bị sút cầu môn 11.3
-
5.8 Phạt góc 8.1
-
1.7 Thẻ vàng 1.7
-
8.9 Phạm lỗi 13.5
-
68.2% TL kiểm soát bóng 56.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 14% | 3% |
14% | 12% | 16~30 | 11% | 29% |
16% | 15% | 31~45 | 17% | 11% |
16% | 12% | 46~60 | 17% | 7% |
9% | 17% | 61~75 | 21% | 11% |
26% | 22% | 76~90 | 15% | 37% |