4
0
Hết
4 - 0
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
8 Phạt góc 1
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
22 Số lần sút bóng 14
-
9 Sút cầu môn 1
-
144 Tấn công 54
-
70 Tấn công nguy hiểm 21
-
75% TL kiểm soát bóng 25%
-
10 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
9 Sút ngoài cầu môn 9
-
3 Cản bóng 4
-
12 Đá phạt trực tiếp 10
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
781 Chuyền bóng 250
-
91% TL chuyền bóng tnành công 73%
-
1 Việt vị 1
-
16 Đánh đầu 16
-
8 Đánh đầu thành công 8
-
2 Số lần cứu thua 5
-
12 Tắc bóng 13
-
4 Cú rê bóng 4
-
17 Quả ném biên 11
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Lionel Andres Messi
ast: Luis Suarez
87'
Arturo Vidal
Ivan Rakitic
85'
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
Ousmane Dembele
83'
82'
Erick Gabriel Gutierrez Galaviz
Pablo Rosario
Clement Lenglet
Philippe Coutinho Correia
81'
Samuel Umtiti
79'
78'
Donyell Malen
Steven Bergwijn
Lionel Andres Messi
ast: Ivan Rakitic
77'
Ousmane Dembele
ast: Philippe Coutinho Correia
74'
66'
Nicolas Isimat Mirin
Nick Viergever
57'
Luuk de Jong
Samuel Umtiti
55'
Lionel Andres Messi
31'
30'
Nick Viergever
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barcelona
-
1ter Stegen M.
-
18Alba J.23Umtiti S.3Pique G.20Roberto S.
-
7Coutinho5Busquets S.4Rakitic I.
-
11Dembele O.9Suarez L.103Messi L.
-
9de Jong L.
-
11Lozano H.7Pereiro G.17Bergwijn S.
-
18Rosario P.8Hendrix J.
-
22Dumfries D.5Daniel Schwaab4Viergever N.6Angelino
-
1Jeroen Zoet
PSV Eindhoven
Cầu thủ dự bị
-
19El Haddadi M.3Behich A.
-
2Semedo N.23Ramselaar B.
-
13Cillessen J.2Isimat-Mirin N.
-
8Arthur25Gutierrez E.
-
15Lenglet C.20Sainsbury T.
-
12Rafinha13Room E.
-
22Vidal A.14Malen D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.4 Ghi bàn 3.3
-
1.1 Mất bàn 0.6
-
10.4 Bị sút cầu môn 10.5
-
6.1 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 1.2
-
10.2 Phạm lỗi 11.2
-
65.5% TL kiểm soát bóng 56.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
16% | 15% | 1~15 | 12% | 13% |
14% | 12% | 16~30 | 18% | 13% |
16% | 15% | 31~45 | 12% | 18% |
16% | 12% | 46~60 | 20% | 8% |
9% | 17% | 61~75 | 12% | 18% |
26% | 22% | 76~90 | 22% | 27% |