3
4
Hết
3 - 4
(0 - 2)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 15
-
5 Sút cầu môn 8
-
133 Tấn công 76
-
52 Tấn công nguy hiểm 32
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
13 Phạm lỗi 11
-
4 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 0
-
10 Sút ngoài cầu môn 5
-
5 Cản bóng 2
-
12 Đá phạt trực tiếp 15
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
499 Chuyền bóng 435
-
85% TL chuyền bóng tnành công 83%
-
2 Việt vị 2
-
22 Đánh đầu 22
-
12 Đánh đầu thành công 10
-
4 Số lần cứu thua 2
-
17 Tắc bóng 17
-
10 Cú rê bóng 13
-
23 Quả ném biên 6
- More
Tình hình chính
Lionel Andres Messi
ast: Arturo Vidal
90'
87'
Takashi Inui
Giovani Lo Celso
83'
Sergio Canales Madrazo
ast: Hector Junior Firpo Adames
Ivan Rakitic
81'
Arturo Vidal
ast: Munir El Haddadi
79'
76'
Sergio Leon Limones
Lorenzo Moron Garcia
Arturo Vidal
73'
71'
Giovani Lo Celso
ast: Cristian Tello Herrera
69'
Aissa Mandi
Carles Alena Castillo
Sergi Busquets Burgos
69'
Lionel Andres Messi
68'
62'
Sergio Canales Madrazo
Joaquin Sanchez Rodriguez
Sergi Busquets Burgos
59'
Munir El Haddadi
Malcom Filipe Silva Oliveira
57'
Arturo Vidal
Arthur Henrique Ramos de Oliveira Melo
45'
Ivan Rakitic
44'
34'
Joaquin Sanchez Rodriguez
ast: Cristian Tello Herrera
24'
Andres Guardado
20'
Hector Junior Firpo Adames
ast: William Carvalho
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Barcelona
-
1ter Stegen M.
-
18Alba J.15Lenglet C.3Pique G.20Roberto S.
-
8Arthur5Busquets S.4Rakitic I.
-
14Malcom9Suarez L.10Messi L.
-
16Moron L.17Joaquin
-
21Lo Celso G.
-
11Tello C.18Guardado A.14Carvalho W.20Firpo J.
-
23Mandi A.5Bartra M.12Sidnei
-
13Lopez P.
Real Betis
Cầu thủ dự bị
-
22Vidal A.7Leon S.
-
13Cillessen J.8Inui T.
-
6Suarez D.6Canales S.
-
23Umtiti S.19Barragan A.
-
19El Haddadi M.9Sanabria A.
-
2Semedo N.4Feddal Z.
-
26Alena C.1Robles J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 1.2
-
1.2 Mất bàn 0.9
-
11.3 Bị sút cầu môn 11.4
-
4.6 Phạt góc 3.7
-
1.6 Thẻ vàng 2.1
-
10.2 Phạm lỗi 12.3
-
65.6% TL kiểm soát bóng 63.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
15% | 12% | 1~15 | 14% | 15% |
13% | 12% | 16~30 | 16% | 7% |
15% | 14% | 31~45 | 14% | 23% |
18% | 9% | 46~60 | 19% | 5% |
9% | 17% | 61~75 | 14% | 21% |
27% | 29% | 76~90 | 17% | 26% |