2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
4 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 1
-
16 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
114 Tấn công 155
-
53 Tấn công nguy hiểm 34
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
13 Phạm lỗi 8
-
4 Thẻ vàng 2
-
9 Sút ngoài cầu môn 3
-
3 Cản bóng 3
-
7 Đá phạt trực tiếp 16
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
394 Chuyền bóng 587
-
75% TL chuyền bóng tnành công 81%
-
3 Việt vị 0
-
32 Đánh đầu 32
-
16 Đánh đầu thành công 16
-
2 Số lần cứu thua 2
-
22 Tắc bóng 17
-
7 Cú rê bóng 4
-
15 Quả ném biên 19
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Veroljub Salatic
Olivier Thill
90'
Lovro Bizjak
ast: Jimmy Tabidze
90'
Azer Aliev
Dmitriy Sysuev
89'
Pavel Alikin
89'
86'
Ilya Kutepov
82'
Salvatore Bocchetti
Giorgi Djikia
Dmitriy Sysuev
78'
Dmitriy Sysuev
ast: Jimmy Tabidze
75'
Aleksandr Putsko
72'
71'
Ze Luis
Luiz Adriano de Souza da Silva
70'
Ivelin Popov
65'
Vladislav Panteleev
Denis Glushakov
Lovro Bizjak
Ivan Paurevic
62'
Olivier Thill
56'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bashinformsvyaz-Dynamo Ufa
-
31Belenov A.
-
55Tabidze J.3Alikin P.15Putsko A.27Nedelcearu I.17Zhivoglyadov D.
-
44Sly8Carp C.29Thill O.7Sysuev D.
-
19Paurevic I.
-
71Popov I.12Luiz Adriano94Sofiane Hanni
-
40Timofeev A.11Fernando8Glushakov D.
-
38Eshchenko A.29Kutepov I.14Dzhikiya G.25Melgarejo L.
-
32Rebrov A.
Spartak Moscow
Cầu thủ dự bị
-
20Denis Tumasian92Rasskazov N.
-
13Zaseev A.16Salvatore Bocchetti
-
11Bizjak L.88Tashaev A.
-
6Veroljub Salatic97Danil Poluboyarinov
-
4Nikitin A.83Panteleev V.
-
57Krotov V.27Lomovitskiy A.
-
88Shelia G.9Ze Luis
-
77Aliev A.98Maksimenko A.
-
33Sukhov A.
-
9Vanek O.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.7 Ghi bàn 1.6
-
1.1 Mất bàn 1.5
-
12.2 Bị sút cầu môn 8.9
-
5.8 Phạt góc 6
-
2.3 Thẻ vàng 2.7
-
13.6 Phạm lỗi 14.6
-
48.8% TL kiểm soát bóng 56.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
5% | 6% | 1~15 | 13% | 4% |
13% | 13% | 16~30 | 16% | 18% |
15% | 13% | 31~45 | 11% | 9% |
26% | 20% | 46~60 | 13% | 20% |
18% | 18% | 61~75 | 13% | 15% |
18% | 25% | 76~90 | 30% | 31% |