1
4
Hết
1 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 14
-
2 Sút cầu môn 5
-
87 Tấn công 108
-
54 Tấn công nguy hiểm 39
-
33% TL kiểm soát bóng 67%
-
11 Phạm lỗi 1
-
1 Thẻ vàng 0
-
6 Sút ngoài cầu môn 5
-
3 Cản bóng 3
-
1 Đá phạt trực tiếp 14
-
36% TL kiểm soát bóng(HT) 64%
-
336 Chuyền bóng 707
-
77% TL chuyền bóng tnành công 88%
-
3 Việt vị 0
-
23 Đánh đầu 23
-
15 Đánh đầu thành công 8
-
1 Số lần cứu thua 1
-
16 Tắc bóng 7
-
4 Cú rê bóng 6
-
18 Quả ném biên 30
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
86'
Vieirinha Adelino Andre Vieira de Freita
Leonardo Rodrigues Lima
Mikhail Gordeichuk
Igor Stasevich
77'
76'
Chuba Akpom
Aleksandar Prijovic
73'
Dimitrios Pelkas
ast: Leonardo Rodrigues Lima
Alexander Hleb
Stanislav Dragun
71'
70'
Diego Biseswar
Dimitrios Limnios
Jose Angel Crespo Rincon
61'
Maksim Skavysh
Jasse Tuominen
59'
Maksim Volodko
46'
17'
Leonardo Rodrigues Lima
ast: Mauricio Jose da Silveira Junior
11'
Leonardo Rodrigues Lima
ast: Mauricio Jose da Silveira Junior
6'
Aleksandar Prijovic
ast: Leonardo Rodrigues Lima
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
BATE Borisov
-
48Scherbitsky D.
-
42Volodjko M.21Filipenko E.33Polyakov D.17Rios A.
-
8Dragun S.5Yablonski E.25Baga D.
-
22Stasevich I.24Tuominen J.10Ivanic M.
-
9Aleksandar Prijovic
-
18Limnios D.10Pelkas D.982Léo Jabá
-
87José Cañas8Mauricio
-
3Matos L.5Varela F.15Crespo J. A.6Tosca A.
-
31Paschalakis A.
PAOK Saloniki
Cầu thủ dự bị
-
94Moukam H.28Skakhov Y.
-
35Chichkan A.47Akpom Ch.
-
23Volkov Z.20Vieirinha
-
62Gordejchuk M.34Khacheridi E.
-
15Skavysh M.21Biseswar D.
-
11Alexsandr Hleb1Rey R.
-
7Evgeni Berezkin19Wernbloom P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.1
-
1 Mất bàn 0.8
-
12.3 Bị sút cầu môn 10.9
-
3.6 Phạt góc 4.7
-
1.8 Thẻ vàng 2.8
-
12.6 Phạm lỗi 10
-
49.5% TL kiểm soát bóng 48.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 6% | 1~15 | 8% | 21% |
19% | 15% | 16~30 | 20% | 7% |
17% | 12% | 31~45 | 15% | 21% |
16% | 21% | 46~60 | 11% | 21% |
9% | 25% | 61~75 | 13% | 14% |
29% | 18% | 76~90 | 30% | 14% |