1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 2
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
21 Số lần sút bóng 14
-
7 Sút cầu môn 1
-
145 Tấn công 102
-
83 Tấn công nguy hiểm 33
-
63% TL kiểm soát bóng 37%
-
11 Phạm lỗi 17
-
1 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 8
-
7 Cản bóng 5
-
19 Đá phạt trực tiếp 11
-
61% TL kiểm soát bóng(HT) 39%
-
571 Chuyền bóng 338
-
79% TL chuyền bóng tnành công 67%
-
1 Việt vị 1
-
39 Đánh đầu 39
-
27 Đánh đầu thành công 12
-
1 Số lần cứu thua 4
-
18 Tắc bóng 17
-
10 Cú rê bóng 7
-
24 Quả ném biên 19
-
18 Tắc bóng thành công 17
-
11 Cắt bóng 15
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Marco Richter
88'
Sergio Duvan Cordova Lezama
Caiuby Francisco Da Silva
82'
Marco Richter
Andre Hahn
Lucas Alario
ast: Lars Bender
75'
Julian Brandt
LEON BAILEY
73'
Lucas Alario
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
73'
65'
Jeffrey Gouweleeuw
Wendell Nascimento Borges
Jonathan Glao Tah
64'
62'
Ji Dong Won
Alfred Finnbogason
LEON BAILEY
50'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bayer Leverkusen
-
1Hradecky L.
-
16Jedvaj T.6Dragovic A.4Tah J.8Bender L.
-
20Aranguiz C.15Baumgartlinger J.
-
9Bailey L.29Havertz K.38Bellarabi K.
-
31Volland K.
-
27Finnbogason A.
-
28Hahn A.11Gregoritsch M.10Baier30Caiuby
-
8Khedira R.
-
32Framberger R.6Gouweleeuw J.36Hinteregger M.31Max P.
-
1Luthe A.
Augsburg
Cầu thủ dự bị
-
11Thelin I.13Fabian Giefer
-
13Alario L.38Danso K.
-
23Weiser M.22Ji Dong-Won
-
18Wendell17Schmid J.
-
21Kohr D.23Richter M.
-
28Ramazan Özcan21Cordova S.
-
10Brandt J.19Ja-Cheol Koo
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.1 Ghi bàn 1.6
-
1.6 Mất bàn 1.7
-
11.9 Bị sút cầu môn 17.2
-
5.6 Phạt góc 5.6
-
1.8 Thẻ vàng 2.2
-
11.5 Phạm lỗi 13.6
-
58.2% TL kiểm soát bóng 49.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 6% | 22% |
15% | 11% | 16~30 | 19% | 20% |
13% | 22% | 31~45 | 19% | 18% |
14% | 15% | 46~60 | 14% | 5% |
14% | 15% | 61~75 | 21% | 13% |
22% | 25% | 76~90 | 19% | 18% |