1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
7 Phạt góc 4
-
4 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 5
-
5 Sút cầu môn 1
-
128 Tấn công 86
-
45 Tấn công nguy hiểm 26
-
66% TL kiểm soát bóng 34%
-
16 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 0
-
15 Đá phạt trực tiếp 17
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
640 Chuyền bóng 325
-
86% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 0
-
19 Đánh đầu 19
-
15 Đánh đầu thành công 4
-
1 Số lần cứu thua 4
-
15 Tắc bóng 17
-
4 Cú rê bóng 8
-
27 Quả ném biên 22
- More
Tình hình chính
Aleksandar Dragovic
80'
Lars Bender
Wendell Nascimento Borges
74'
Julian Baumgartlinger
73'
69'
Assan Ceesay
Antonio Marchesano
Isaac Thelin
Julian Brandt
62'
Paulo Henrique Sampaio Filho,Paulinho
Carlos Mariano Aranguiz Sandoval
62'
Tin Jedvaj
ast: Julian Brandt
60'
Dominik Kohr
58'
55'
Gudlaugur Victor Palsson
Salim Khelifi
45'
Hekuran Kryeziu
18'
Andreas Maxso
9'
Antonio Marchesano
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bayer Leverkusen
-
1Hradecky L.
-
18Wendell6Dragovic A.16Jedvaj T.23Weiser M.
-
20Aranguiz C.15Baumgartlinger J.21Kohr D.
-
9Bailey L.13Alario L.10Brandt J.
-
10Marchesano A.15Odey S.94Salim Khelifi
-
22Ruegg K.14Domgjoni T.71Kryeziu H.70Kololli B.
-
13Alain Nef17Umaru Bangura3Maxso A.
-
25Yanick Brecher
Zurich
Cầu thủ dự bị
-
3Retsos P.68Roberto Rodríguez
-
8Bender L.31Kryeziu M.
-
11Thelin I.7Adrian Winter
-
7Paulinho99Ceesay A.
-
31Volland K.18Pa Modou Jagne
-
29Havertz K.1Andris Vanins
-
28Ramazan Özcan6Palsson V.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2.2
-
1.8 Mất bàn 2
-
13.4 Bị sút cầu môn 11.7
-
5.7 Phạt góc 3.8
-
1.8 Thẻ vàng 2.6
-
11.3 Phạm lỗi 14.5
-
52.9% TL kiểm soát bóng 49.3%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
19% | 9% | 1~15 | 20% | 12% |
15% | 11% | 16~30 | 17% | 12% |
13% | 22% | 31~45 | 13% | 27% |
14% | 15% | 46~60 | 13% | 10% |
14% | 15% | 61~75 | 14% | 17% |
22% | 25% | 76~90 | 18% | 15% |