1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 5
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 8
-
4 Sút cầu môn 2
-
116 Tấn công 121
-
52 Tấn công nguy hiểm 46
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
10 Phạm lỗi 21
-
2 Thẻ vàng 2
-
1 Thẻ đỏ 1
-
4 Sút ngoài cầu môn 4
-
2 Cản bóng 2
-
22 Đá phạt trực tiếp 11
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
594 Chuyền bóng 390
-
79% TL chuyền bóng tnành công 69%
-
2 Việt vị 3
-
41 Đánh đầu 41
-
18 Đánh đầu thành công 23
-
2 Số lần cứu thua 3
-
18 Tắc bóng 20
-
9 Cú rê bóng 15
-
24 Quả ném biên 24
-
0 Sút trúng cột dọc 1
-
18 Tắc bóng thành công 20
-
10 Cắt bóng 16
-
1 Kiến tạo 0
- More
Tình hình chính
90'
Stefan Ilsanker
Renato Junior Luz Sanches
90'
Javier Martinez Aginaga
Thomas Muller
90'
88'
Jean-Kevin Augustin
Yussuf Yurary Poulsen
87'
Matheus Cunha
Konrad Laimer
Franck Ribery
ast: Renato Junior Luz Sanches
83'
81'
Stefan Ilsanker
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Renato Junior Luz Sanches
79'
64'
Konrad Laimer
Renato Junior Luz Sanches
Kingsley Coman
61'
Franck Ribery
Serge Gnabry
28'
16'
Diego Demme
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bayern Munich
-
1Neuer M.
-
27Alaba D.5Hummels M.4Sule N.32Kimmich J.
-
6Thiago18Goretzka L.
-
29Coman K.25Muller T.22Gnabry S.
-
9Lewandowski R.
-
9Poulsen Y.11Werner T.
-
27Laimer K.31Demme D.44Kampl K.17Bruma
-
16Klostermann L.6Konate I.5Upamecano D.23Halstenberg M.
-
1Gulacsi P.
RB Leipzig
Cầu thủ dự bị
-
7Ribery F.4Orban W.
-
8Martinez J.29Augustin J.
-
26Ulreich S.22Mukiele N.
-
2Sandro Wagner13Ilsanker S.
-
35Sanches R.20Cunha M.
-
33Lukas Mai21Muller M.
-
13Rafinha40Majetschak E.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 1.6
-
1.3 Mất bàn 0.9
-
7.5 Bị sút cầu môn 10.2
-
9 Phạt góc 6.6
-
1.2 Thẻ vàng 1.8
-
9.6 Phạm lỗi 12.7
-
65.4% TL kiểm soát bóng 50.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
11% | 12% | 1~15 | 12% | 14% |
15% | 16% | 16~30 | 17% | 14% |
20% | 16% | 31~45 | 15% | 14% |
14% | 22% | 46~60 | 15% | 23% |
20% | 16% | 61~75 | 22% | 16% |
18% | 16% | 76~90 | 17% | 16% |