1
3
Hết
1 - 3
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
5 Phạt góc 7
-
2 Phạt góc nửa trận 5
-
14 Số lần sút bóng 19
-
6 Sút cầu môn 9
-
157 Tấn công 184
-
75 Tấn công nguy hiểm 87
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
14 Phạm lỗi 12
-
4 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 10
-
15 Đá phạt trực tiếp 15
-
40% TL kiểm soát bóng(HT) 60%
-
2 Việt vị 3
-
6 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
90'
Memphis Depay
Anton Saroka
Nikolay Signevich
87'
Aleksandr Karnitskiy
84'
84'
Arjen Robben
83'
Davy Klaassen
Davy Propper
Igor Burko
Sergey Balanovich
76'
Aleksey Rios
75'
68'
Memphis Depay
Vincent Janssen
59'
Georginio Wijnaldum
Nikolay Signevich
58'
58'
Daryl Janmaat
56'
Bas Dost
Tonny Trindade de Vilhena
Maksim Volodko
ast: Sergey Balanovich
55'
Sergey Balanovich
35'
24'
Davy Propper
ast: Arjen Robben
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Belarus
-
12Chernik S.6Politevich S.4Aleksei Yanushkevich5Volodjko M.16Rios A.14Karnitskiy A.18Maevskiy I.2Dragun S.13Signevich N.9Stasevich I.23Balanovich S.
-
1Cillessen J.4Rekik K.3van Dijk V.5Blind D.2Janmaat D.10Propper D.8Vilhena T.6Wijnaldum G.9Janssen V.7Babel R.11Robben A.
Hà Lan
Cầu thủ dự bị
-
10Saroka A.21Dost B.
-
19Burko I.17Depay M.
-
1Gutor A.22Stekelenburg M.
-
21Skavysh M.23Jeroen Zoet
-
17Aleksei Gavrilovich18van Ginkel M.
-
7Bykov A.15Ake N.
-
20Sachivko A.19Locadia J.
-
11Kovalev Y.20Klaassen D.
-
8Evdokimov O.12Tete K.
-
3Sergey Matveichik14Hoedt W.
-
22Ignatovich S.16van de Beek D.
-
13de Ligt M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.4 Ghi bàn 2
-
1.5 Mất bàn 1.3
-
8.7 Bị sút cầu môn 11.1
-
5.3 Phạt góc 4.8
-
2.3 Thẻ vàng 1.3
-
16.2 Phạm lỗi 13.2
-
48.6% TL kiểm soát bóng 55.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 9% | 14% |
16% | 16% | 16~30 | 12% | 11% |
13% | 20% | 31~45 | 10% | 11% |
20% | 15% | 46~60 | 17% | 14% |
13% | 13% | 61~75 | 17% | 18% |
30% | 18% | 76~90 | 30% | 29% |