0
4
Hết
0 - 4
(0 - 3)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
6 Phạt góc 4
-
5 Phạt góc nửa trận 0
-
4 Số lần sút bóng 9
-
2 Sút cầu môn 5
-
102 Tấn công 114
-
65 Tấn công nguy hiểm 59
-
44% TL kiểm soát bóng 56%
-
15 Phạm lỗi 14
-
3 Thẻ vàng 1
-
2 Sút ngoài cầu môn 4
-
15 Đá phạt trực tiếp 19
-
51% TL kiểm soát bóng(HT) 49%
-
5 Việt vị 0
-
1 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Nikita Korzun
86'
85'
Isaac Thelin
Marcus Berg
85'
Andreas Granqvist
Sergey Chernik
84'
Artem Bykov
Nikolay Signevich
78'
69'
Karl Gustav Johan Svensson
Jakob Valdemar Olsson Johansson
Igor Egor Filipenko
67'
67'
Viktor Claesson
Jimmy Durmaz Tuoma
Pavel Sawicki
Vladislav Malkevich
61'
Stanislav Dragun
Pavel Nekhaychik
45'
37'
Marcus Berg
ast: Emil Forsberg
30'
Christoffer Nyman
24'
Christoffer Nyman
18'
Emil Forsberg
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Belarus 5-3-2
-
12Chernik S.
-
16Rios A.6Sachivko A.17Sivakov M.21Filipenko E.19Burko I.
-
23Balanovich S.13Nekhajchik P.9Korzun N.
-
10Saroka A.15Signevich N.
-
11Nyman C.9Berg M.
-
21Durmaz J.7Larsson S.13Johansson J.10Forsberg E.
-
2Lustig M.3Lindelof V.4Andreas Granqvist6Augustinsson L.
-
1Olsen R.
Thụy Điển 4-4-2
Cầu thủ dự bị
-
4Dmitri Aliseiko22Samuel Armenteros
-
7Bykov A.17Claesson V.
-
2Dragun S.14Filip Viktor Helander
-
20Aleksei Gavrilovich8Hiljemark O.
-
11Gordejchuk M.18Pontus Sven Gustav Jansson
-
22Gushchenko D.12Johnsson K.
-
1Klimovich A.20Thelin I.
-
18Maevskiy I.16Emil Henry Kristoffer Krafth
-
3Matveychik S.23Nordfeldt K.
-
14Naumov N.5Olsson M.
-
8Savitskiy P.19Marcus Christer Rohden
-
23Balanovich S.15Karl Gustav Johan Svensson
-
15Karl Gustav Johan Svensson
-
90Thelin I.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.5 Ghi bàn 2.5
-
1.2 Mất bàn 1.1
-
8.1 Bị sút cầu môn 10
-
5.3 Phạt góc 5.2
-
2.5 Thẻ vàng 0.7
-
17 Phạm lỗi 10.9
-
51.1% TL kiểm soát bóng 47.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
6% | 16% | 1~15 | 15% | 5% |
16% | 14% | 16~30 | 10% | 11% |
12% | 22% | 31~45 | 22% | 16% |
16% | 12% | 46~60 | 10% | 8% |
16% | 14% | 61~75 | 17% | 33% |
32% | 18% | 76~90 | 22% | 22% |