2
4
Hết
2 - 4
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 2
-
17 Số lần sút bóng 16
-
6 Sút cầu môn 7
-
129 Tấn công 119
-
48 Tấn công nguy hiểm 37
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
21 Phạm lỗi 18
-
5 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 8
-
6 Cản bóng 1
-
23 Đá phạt trực tiếp 25
-
44% TL kiểm soát bóng(HT) 56%
-
497 Chuyền bóng 421
-
80% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
4 Việt vị 6
-
37 Đánh đầu 37
-
19 Đánh đầu thành công 18
-
3 Số lần cứu thua 4
-
26 Tắc bóng 18
-
10 Cú rê bóng 10
-
23 Quả ném biên 24
- More
Tình hình chính
Oguzhan Ozyakup
90'
Mustafa Pektemek
89'
87'
Zinho Gano
Mbwana Samatta
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
ast: Mustafa Pektemek
86'
Mustafa Pektemek
Caner Erkin
85'
83'
Jakub Piotrowski
ast: Mbwana Samatta
81'
Dieumerci Ndongala
ast: Ruslan Malinovskyi
80'
Ibrahima Seck
Alejandro Pozuelo
75'
Jakub Piotrowski
Joseph Paintsil
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
ast: Gokhan Gonul
74'
69'
Mbwana Samatta
ast: Joakim Maehle
61'
Jere Uronen
Gokhan Gonul
56'
Enzo Pablo Andia Roco
47'
45'
Sebastian Dewaest
45'
Jhon Janer Lucumi
Jeremain Lens
45'
Vagner Silva de Souza, Vagner Love
Cyle Larin
45'
Enzo Pablo Andia Roco
Tolgay Arslan
27'
23'
Mbwana Samatta
ast: Joakim Maehle
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Besiktas JK
-
1Karius L.
-
88Erkin C.24Vida D.20Uysal N.77Gonul G.
-
6Medel G.18Arslan T.
-
17Lens J.10Ozyakup O.7Quaresma R.
-
95Larin C.
-
77Ndongala D.102Samatta M.11Paintsil J.
-
24Pozuelo A.18Malinovsky R.28Heynen B.
-
31Maehle J.6Dewaest S.33Lucumi J.21Uronen J.
-
1Vukovic D.
Genk
Cầu thủ dự bị
-
55Tore G.93Gano Z.
-
99Love V.4Wouters D.
-
14Aksoy F.45Aidoo J.
-
11Pektemek M.15Seck I.
-
29Tolga Zengin26Vandevoordt M.
-
26Tokoz D.3Nastic B.
-
12Roco E.19Piotrowski J.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 3.1
-
1.1 Mất bàn 1.2
-
10.8 Bị sút cầu môn 9.9
-
6.3 Phạt góc 7.4
-
2.8 Thẻ vàng 1.1
-
12.4 Phạm lỗi 8.3
-
55.4% TL kiểm soát bóng 61.5%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 9% | 1~15 | 12% | 6% |
15% | 11% | 16~30 | 3% | 15% |
17% | 25% | 31~45 | 27% | 22% |
25% | 15% | 46~60 | 11% | 13% |
17% | 11% | 61~75 | 11% | 8% |
15% | 25% | 76~90 | 33% | 33% |