1
2
Hết
1 - 2
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 5
-
2 Phạt góc nửa trận 3
-
9 Số lần sút bóng 10
-
2 Sút cầu môn 3
-
155 Tấn công 97
-
74 Tấn công nguy hiểm 51
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
14 Phạm lỗi 14
-
4 Thẻ vàng 3
-
5 Sút ngoài cầu môn 5
-
2 Cản bóng 2
-
17 Đá phạt trực tiếp 18
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
578 Chuyền bóng 324
-
81% TL chuyền bóng tnành công 65%
-
4 Việt vị 4
-
31 Đánh đầu 31
-
12 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 1
-
10 Tắc bóng 23
-
7 Cú rê bóng 4
-
32 Quả ném biên 18
- More
Tình hình chính
Enzo Pablo Andia Roco
88'
85'
Ugur Ciftci
Ziya Erdal
81'
Delvin Chanel Ndinga
Emre Kilinc
79'
Paul Papp
Enzo Pablo Andia Roco
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
79'
Domagoj Vida
72'
68'
Hakan Arslan
Dorukhan Tokoz
68'
Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
67'
65'
Muhammet Demir
Arouna Kone
Dorukhan Tokoz
Atiba Hutchinson
58'
Mustafa Pektemek
Oguzhan Ozyakup
57'
53'
Emre Kilinc
33'
David Braz de Oliveira Filho
14'
David Braz de Oliveira Filho
ast: Robson de Souza, Robinho
Guven Yalcin
ast: Ricardo Andrade Quaresma Bernardo
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Besiktas JK
-
29Tolga Zengin
-
88Erkin C.24Vida D.5Pepe77Gonul G.
-
13Hutchinson A.10Ozyakup O.
-
8Babel R.22Ljajic A.7Quaresma R.
-
19Yalcin G.
-
2Kone A.
-
22Torje G.7Robinho54Kilinc E.
-
37Arslan H.4Carl Medjani
-
20Douglas6Bjarsmyr M.40Braz D.58Erdal Z.
-
15Tolgahan Acar
Sivasspor
Cầu thủ dự bị
-
20Uysal N.90Cyriac
-
26Tokoz D.3Ciftci U.
-
95Larin C.93Rochet S.
-
30Destanoglu E.1Vural A.
-
14Aksoy F.11Yesilyurt E.
-
97Utku Yuvakuran13Papp P.
-
12Roco E.88Delvin Ndinga
-
99Love V.23Rybalka S.
-
11Pektemek M.17Aydin Karabulut
-
10Demir M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.2
-
1.5 Mất bàn 1.4
-
11.6 Bị sút cầu môn 12
-
5.8 Phạt góc 4.7
-
3.2 Thẻ vàng 2
-
13.7 Phạm lỗi 15.6
-
55.9% TL kiểm soát bóng 51.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 9% | 1~15 | 11% | 11% |
15% | 11% | 16~30 | 11% | 23% |
18% | 25% | 31~45 | 11% | 16% |
27% | 15% | 46~60 | 23% | 16% |
15% | 11% | 61~75 | 23% | 11% |
13% | 25% | 76~90 | 16% | 19% |