1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
8 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
18 Số lần sút bóng 9
-
7 Sút cầu môn 3
-
113 Tấn công 88
-
76 Tấn công nguy hiểm 34
-
72% TL kiểm soát bóng 28%
-
8 Phạm lỗi 20
-
3 Thẻ vàng 7
-
6 Sút ngoài cầu môn 4
-
5 Cản bóng 2
-
70% TL kiểm soát bóng(HT) 30%
-
550 Chuyền bóng 221
-
84% TL chuyền bóng tnành công 58%
-
4 Việt vị 1
-
37 Đánh đầu 37
-
17 Đánh đầu thành công 20
-
1 Số lần cứu thua 5
-
15 Tắc bóng 22
-
16 Cú rê bóng 9
-
22 Quả ném biên 18
-
15 Tắc bóng thành công 22
-
6 Cắt bóng 20
-
0 Kiến tạo 1
- More
Tình hình chính
90'
David Barbona
81'
Nery Leyes
76'
Jose Ignacio San Roman
76'
Rodrigo Aliendro
Dario Benedetto
76'
72'
Andres Lamas
Gervasio Nunez
70'
David Barbona
Cristian Pavon
Sebastian Villa Cano
69'
Dario Benedetto
Carlos Alberto Tevez
66'
65'
Ricardo Noir
Mauro Matos
64'
Nery Leyes
Juan Ignacio Mercier
63'
Leandro Diaz
Ramon Abila
61'
51'
Gervasio Nunez
Mauro Zarate
Emanuel Reynoso
45'
Nahitan Nandez
36'
14'
Mathias Abero
Carlos Alberto Tevez
10'
9'
Gervasio Nunez
ast: Mauro Matos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Boca Juniors
-
31Andrada E.
-
6Alonso J.24Izquierdoz C.20Lopez L.4Buffarini J.
-
23Marcone I.15Nandez N.
-
30Reynoso E.10Tevez C.22Villa S.
-
17Abila R.
-
9Diaz L.18Mauro Matos
-
19Barbona D.29Aliendro R.5Juan Mercier10Nunez G.
-
20San Roman J.2Bianchi B.31Cabral Y.16Abero M.
-
1Lucchetti C.
Atletico Tucuman
Cầu thủ dự bị
-
27Campuzano J.12Toledo J.
-
7Pavon C.38Leyes N.
-
12Diaz M.8Carrera R.
-
19Zarate M.11Alvarez F.
-
3Mas E.22Noir R.
-
9Benedetto D.17Sanchez A.
-
39Almendra A. E.39Andrés Lamas
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.4
-
1.1 Mất bàn 1.6
-
12.4 Bị sút cầu môn 14.2
-
3.7 Phạt góc 2.8
-
2.7 Thẻ vàng 1.4
-
10.9 Phạm lỗi 11.6
-
48.6% TL kiểm soát bóng 50.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
12% | 7% | 1~15 | 19% | 12% |
12% | 19% | 16~30 | 11% | 12% |
22% | 26% | 31~45 | 8% | 14% |
14% | 11% | 46~60 | 16% | 12% |
16% | 15% | 61~75 | 11% | 21% |
20% | 19% | 76~90 | 33% | 26% |