0
0
Hết
0 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
2 Phạt góc 1
-
2 Phạt góc nửa trận 1
-
9 Số lần sút bóng 18
-
5 Sút cầu môn 4
-
79 Tấn công 184
-
25 Tấn công nguy hiểm 70
-
28% TL kiểm soát bóng 72%
-
12 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
1 Sút ngoài cầu môn 8
-
3 Cản bóng 6
-
13 Đá phạt trực tiếp 15
-
34% TL kiểm soát bóng(HT) 66%
-
288 Chuyền bóng 730
-
74% TL chuyền bóng tnành công 89%
-
4 Việt vị 1
-
34 Đánh đầu 34
-
19 Đánh đầu thành công 15
-
4 Số lần cứu thua 4
-
22 Tắc bóng 17
-
2 Cú rê bóng 15
-
19 Quả ném biên 27
-
22 Tắc bóng thành công 17
-
17 Cắt bóng 8
- More
Tình hình chính
90'
Alessio Romagnoli
Mattia Destro
Federico Santander
90'
85'
Diego Sebastian Laxalt Suarez
Jesus Fernandez Saez Suso
Filip Helander
84'
83'
Franck Kessie
Riccardo Orsolini
Andrea Poli
82'
78'
Jose Agustin Mauri
Hakan Calhanoglu
76'
Tiemoue Bakayoko
73'
Tiemoue Bakayoko
61'
Samuel Castillejo
Patrick Cutrone
Blerim Dzemaili
Mattias Svanberg
61'
Federico Santander
42'
40'
Davide Calabria
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bologna
-
28Skorupski L.
-
18Helander F.23Danilo33Calabresi A.
-
15Mbaye I.32Svanberg M.8Nagy A.16Poli A.14Mattiello F.
-
24Palacio R.9Santander F.
-
9Higuain G.63Cutrone P.
-
8Suso79Kessie F.14Bakayoko T.10Calhanoglu H.
-
2Calabria D.17Zapata C.13Romagnoli A.68Rodriguez R.
-
99Donnarumma G.
AC Milan
Cầu thủ dự bị
-
7Orsolini R.20Ignazio Abate
-
22Destro M.16Bertolacci A.
-
6Paz N.90Antonio Donnarumma
-
4De Maio S.22Musacchio M.
-
30Okwonkwo O.7Castillejo S.
-
1da Costa A.25Reina P.
-
31Dzemaili B.93Laxalt D.
-
17Donsah G.77Halilovic A.
-
11Krejci L.18Riccardo Montolivo
-
91Falcinelli D.12Conti A.
-
29Antonio Santurro4Mauri J.
-
3Gonzalez G.96Frank Cedric Tsadjout
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 1.6
-
1.7 Mất bàn 1.3
-
14.4 Bị sút cầu môn 12.3
-
4.6 Phạt góc 6
-
2.3 Thẻ vàng 2.6
-
11.4 Phạm lỗi 10.7
-
46% TL kiểm soát bóng 50.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
8% | 17% | 1~15 | 14% | 22% |
4% | 13% | 16~30 | 17% | 13% |
23% | 17% | 31~45 | 17% | 13% |
21% | 18% | 46~60 | 8% | 13% |
8% | 17% | 61~75 | 16% | 11% |
34% | 15% | 76~90 | 22% | 25% |