1
2
Hết
1 - 2
(0 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
7 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
20 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 5
-
99 Tấn công 104
-
40 Tấn công nguy hiểm 35
-
54% TL kiểm soát bóng 46%
-
13 Phạm lỗi 16
-
3 Thẻ vàng 5
-
0 Thẻ đỏ 1
-
8 Sút ngoài cầu môn 1
-
6 Cản bóng 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 19
-
52% TL kiểm soát bóng(HT) 48%
-
457 Chuyền bóng 401
-
78% TL chuyền bóng tnành công 78%
-
6 Việt vị 0
-
45 Đánh đầu 45
-
19 Đánh đầu thành công 26
-
3 Số lần cứu thua 4
-
14 Tắc bóng 16
-
4 Cú rê bóng 3
-
24 Quả ném biên 24
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
90'
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
90'
Robert Skov
ast: Rasmus Falk Jensen
86'
Vavro Denis
Sotiris Papagiannopoulos
Younousse Sankhare
ast: Andreas Cornelius
84'
Aurelien Tchouameni
Lukas Lerager
78'
70'
Rasmus Falk Jensen
Nikolaj Thomsen
70'
Jose Carlos Goncalves Rodrigues,Zeca
Pablo Nascimento Castro
65'
Yann Karamoh
Francois Kamano
63'
Andreas Cornelius
Jimmy Briand
62'
58'
Robert Skov
William Kvist Jorgensen
52'
Pieros Sotiriou
45'
Sotiris Papagiannopoulos
Francois Kamano
45'
42'
Pieros Sotiriou
ast: Jan Gregus
38'
William Kvist Jorgensen
Younousse Sankhare
17'
Jimmy Briand
13'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bordeaux
-
1Costil B.
-
29Poundje M.25Pablo4Kounde J.3Palencia S.
-
5Otavio19Lerager L.
-
11Kamano F.13Sankhare Y.10Kalu S.
-
7Briand J.
-
28Pieros Soteriou14Dame N'Doye
-
10Zeca16Gregus J.6William Kvist8Thomsen N.
-
22Ankersen P.4Papagiannopoulos S.5Bjelland A.20Boilesen N.
-
1Stephan Andersen
FC Copenhagen
Cầu thủ dự bị
-
17Tchouameni A.21Joronen J.
-
18Jaroslav Plasil33Falk R.
-
8Karamoh Y.29Skov R.
-
16Poussin G.19Vavro D.
-
20Sabaly Y.11Kodro K.
-
9Cornelius A.26Holse C.
-
14Jovanovic V.3Bengtsson P.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.2 Ghi bàn 1.4
-
1 Mất bàn 1
-
15.2 Bị sút cầu môn 12.8
-
3.2 Phạt góc 5.8
-
2.3 Thẻ vàng 1.8
-
14.2 Phạm lỗi 11
-
46.3% TL kiểm soát bóng 56.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 4% | 1~15 | 10% | 7% |
17% | 6% | 16~30 | 18% | 25% |
11% | 32% | 31~45 | 16% | 17% |
25% | 13% | 46~60 | 20% | 28% |
13% | 23% | 61~75 | 24% | 0% |
23% | 20% | 76~90 | 10% | 21% |