1
1
Hết
1 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 4
-
1 Phạt góc nửa trận 3
-
24 Số lần sút bóng 8
-
5 Sút cầu môn 2
-
135 Tấn công 90
-
72 Tấn công nguy hiểm 29
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
14 Phạm lỗi 16
-
2 Thẻ vàng 4
-
13 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 1
-
16 Đá phạt trực tiếp 15
-
56% TL kiểm soát bóng(HT) 44%
-
527 Chuyền bóng 398
-
87% TL chuyền bóng tnành công 80%
-
3 Việt vị 1
-
35 Đánh đầu 35
-
16 Đánh đầu thành công 19
-
1 Số lần cứu thua 3
-
11 Tắc bóng 13
-
9 Cú rê bóng 7
-
30 Quả ném biên 14
-
1 Sút trúng cột dọc 0
- More
Tình hình chính
Nicolas De Preville
Jaroslav Plasil
84'
78'
Oleg Shatov
Sebastian Driussi
72'
A.Zabolotny
ast: Daler Kuzyaev
Yann Karamoh
Francois Kamano
67'
65'
Daler Kuzyaev
Aleksandr Erokhin
Francois Kamano
65'
60'
Robert Mak
Aleksandr Anyukov
59'
Luis Carlos Novo Neto
Jimmy Briand
Andreas Cornelius
45'
Vukasin Jovanovic
41'
35'
Andrey Lunev
Francois Kamano
35'
31'
Elmir Nabiullin
23'
Aleksandr Anyukov
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bordeaux
-
1Costil B.
-
29Poundje M.25Pablo14Jovanovic V.20Sabaly Y.
-
13Sankhare Y.18Jaroslav Plasil19Lerager L.
-
11Kamano F.9Cornelius A.10Kalu S.
-
29Zabolotnyi A.11Driussi S.
-
21Erokhin A.5Paredes L.10Claudio Marchisio
-
2Alexander Anyukov23Mevlja M.30Mammana E.13Luís Neto15Nabiullin E.
-
99Lunev A.
Zenit St.Petersburg
Cầu thủ dự bị
-
8Karamoh Y.17Shatov O.
-
17Tchouameni A.20Mak R.
-
3Palencia S.8Kranevitter M.
-
4Kounde J.33Hernani
-
16Poussin G.14Kuzyayev D.
-
7Briand J.41Kerzhakov M.
-
12De Preville N.27Ozdoev M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1 Ghi bàn 1.8
-
1 Mất bàn 1.1
-
12.1 Bị sút cầu môn 13.9
-
3.7 Phạt góc 4.2
-
2.2 Thẻ vàng 2.6
-
15 Phạm lỗi 12.4
-
50.2% TL kiểm soát bóng 51.9%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
7% | 4% | 1~15 | 9% | 14% |
17% | 6% | 16~30 | 13% | 14% |
11% | 32% | 31~45 | 27% | 8% |
25% | 13% | 46~60 | 12% | 17% |
13% | 23% | 61~75 | 9% | 25% |
23% | 20% | 76~90 | 28% | 20% |