3
4
Hết
3 - 4
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
5 Phạt góc 8
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
14 Số lần sút bóng 14
-
7 Sút cầu môn 9
-
89 Tấn công 88
-
81 Tấn công nguy hiểm 83
-
41% TL kiểm soát bóng 59%
-
15 Phạm lỗi 11
-
3 Thẻ vàng 3
-
7 Sút ngoài cầu môn 5
-
14 Đá phạt trực tiếp 16
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
-
1 Việt vị 3
-
7 Số lần cứu thua 3
- More
Tình hình chính
Sead Kolasinac
90'
90'
Michy Batshuayi
Haris Duljevic
89'
86'
Nacer Chadli
Yannick Ferreira Carrasco
83'
Yannick Ferreira Carrasco
Dario Dumic
ast: Izet Hajrovic
82'
Vedad Ibisevic
Haris Medunjanin
75'
Izet Hajrovic
Edin Visca
71'
68'
Thomas Meunier
Mato Jajalo
Muhamed Besic
62'
59'
Michy Batshuayi
54'
Thomas Vermaelen
45'
Youri Tielemans
Dries Mertens
Edin Visca
39'
Haris Medunjanin
30'
29'
Leander Dendoncker
Marouane Fellaini
21'
Yannick Ferreira Carrasco
Muhamed Besic
16'
4'
Thomas Meunier
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bosnia & Herzegovina
-
1Begovic A.15Sunjic T.4Dumic D.5Kolasinac S.6Vranjes O.10Medunjanin H.16Senad Lulic7Besic M.11Dzeko E.17Duljevic H.19Visca E.
-
1Courtois T.3Vermaelen T.5Vertonghen J.2Alderweireld T.8Fellaini M.7De Bruyne K.21Carrasco Y.152Meunier T.9Batshuayi M.10Hazard E.14Mertens D.
Bỉ
Cầu thủ dự bị
-
21Jajalo M.4Dendoncker L.
-
9Ibisevic V.6Tielemans Y.
-
2Edin Cocalic12Mignolet S.
-
12Sehic I.22Chadli N.
-
13Danijel Milicevic13Casteels K.
-
20Hajrovic I.20Boyata D.
-
3Susic M.19Kabasele C.
-
23Nemanja Bilbija18Hazard T.
-
18Kodro K.11Mirallas K.
-
8Cimirot G.16Defour S.
-
14Krunic R.17Origi D.
-
22Piric K.23Laurent Ciman
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 3.8
-
1 Mất bàn 0.8
-
7.4 Bị sút cầu môn 5.1
-
6.1 Phạt góc 7.5
-
2.3 Thẻ vàng 1.4
-
12 Phạm lỗi 9.3
-
55.1% TL kiểm soát bóng 64.7%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 13% | 24% |
10% | 10% | 16~30 | 16% | 8% |
13% | 10% | 31~45 | 26% | 16% |
10% | 25% | 46~60 | 13% | 8% |
27% | 17% | 61~75 | 15% | 24% |
24% | 27% | 76~90 | 15% | 20% |