2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
11 Phạt góc 4
-
7 Phạt góc nửa trận 1
-
24 Số lần sút bóng 2
-
11 Sút cầu môn 2
-
110 Tấn công 91
-
106 Tấn công nguy hiểm 77
-
57% TL kiểm soát bóng 43%
-
18 Phạm lỗi 12
-
2 Thẻ vàng 2
-
13 Sút ngoài cầu môn 0
-
16 Đá phạt trực tiếp 19
-
64% TL kiểm soát bóng(HT) 36%
-
1 Việt vị 4
-
2 Số lần cứu thua 9
- More
Tình hình chính
85'
Nestoras Mytides
Kostakis Artymatas
Vedad Ibisevic
Milan Djuric
81'
Edin Dzeko
81'
Tino-Sven Susic
Edin Visca
78'
77'
Konstantinos Charalambidis
Demetris Christofi
72'
Georgios Efrem
Andreas Makris
Edin Dzeko
70'
Haris Medunjanin
68'
Izet Hajrovic
Sead Kolasinac
64'
Milan Djuric
64'
36'
Constantinos Panayi
31'
Pieros Sotiriou
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bosnia & Herzegovina
-
1Begovic A.4Emir Spahic6Vranjes O.15Sunjic T.8Medunjanin H.16Senad Lulic10Pjanic M.5Kolasinac S.19Visca E.112Dzeko E.18Djuric M.
-
19Laifis Konstantinos2Dossa Júnior11Nektarious Alexandrou6Demetriou J.20Kastanos G.14Vincent Laban18Artymatas K.8Pieros Soteriou21Makris A.9Christofi D.90Constantinos Panayi
Đảo Síp
Cầu thủ dự bị
-
9Ibisevic V.10Konstantinos Charalampidis
-
22Jasmin Buric1Antonis Georgallides
-
23Jajalo M.23Marios Nicolaou
-
17Zukanovic E.22Tasos Kissas
-
2Edin Cocalic7Avraam A.
-
12Sehic I.15Antoniadis M.
-
3Ermin Bicakcic3Elias Charalambous
-
14Tino Susic13Nestoras Mytides
-
20Hajrovic I.4Giorgios Merkis
-
13Susic M.17Efrem G.
-
21Anicic M.5Marios Stylianou
-
7Cimirot G.16Charis Kyriakou
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 0.8
-
1.5 Mất bàn 2
-
9.6 Bị sút cầu môn 14.5
-
5 Phạt góc 4.5
-
2.1 Thẻ vàng 2.6
-
12 Phạm lỗi 11.1
-
53.1% TL kiểm soát bóng 48.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 8% | 1~15 | 12% | 17% |
10% | 10% | 16~30 | 16% | 12% |
13% | 10% | 31~45 | 25% | 20% |
10% | 25% | 46~60 | 12% | 21% |
27% | 17% | 61~75 | 16% | 7% |
24% | 27% | 76~90 | 16% | 20% |