2
0
Hết
2 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
9 Phạt góc 1
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
17 Số lần sút bóng 5
-
10 Sút cầu môn 1
-
111 Tấn công 73
-
82 Tấn công nguy hiểm 50
-
69% TL kiểm soát bóng 31%
-
17 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 2
-
7 Sút ngoài cầu môn 4
-
23 Đá phạt trực tiếp 18
-
73% TL kiểm soát bóng(HT) 27%
-
1 Việt vị 5
-
1 Số lần cứu thua 7
-
3 Số lần thay người 3
-
Thẻ vàng đầu tiên *
-
* Thẻ vàng cuối cùng
-
* Thay người đầu tiên
-
* Thay người cuối cùng
- More
Tình hình chính
Luan Guilherme de Jesus Vieira
Willian Borges da Silva
84'
Marcelo Vieira da Silva Junior
80'
79'
Marcos Jackson Caicedo
Fidel Martinez
Philippe Coutinho Correia
76'
73'
Felipe Caicedo
Enner Valencia
73'
Juan Ramon Cazares Sevillano
Fernando Vicente Gaibor
Jose Paulo Bezerra Maciel Junior, Paulin
69'
60'
Pedro Pablo Velasco Arboleda
Gabriel Fernando de Jesus
60'
Philippe Coutinho Correia
Renato Soares de Oliveira Augusto
59'
Thiago Emiliano da Silva
Joao Miranda de Souza Filho,Miranda
45'
Neymar da Silva Santos Junior
36'
26'
Fidel Martinez
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Brazil
-
1Alisson3Miranda13Marquinhos5Casemiro12Marcelo2Alves D.15Paulinho8Augusto R.10Neymar19Willian9Gabriel Jesus
-
1Banguera M.3Arboleda R.21Achilier G.15Pedro Quinonez19Ramirez C.4Velasco P.6Noboa Ch.5Gaibor F.9Martinez F.16Valencia A.13Valencia E.
Ecuador
Cầu thủ dự bị
-
14Silva T.7Cazares J.
-
11Coutinho20Marcos Caicedo
-
20Luan8Caicedo F.
-
6Filipe Luis12Esteban Dreer
-
18Giuliano10Walter Ayoví
-
22Fagner22Dominguez A.
-
16Cássio18Óscar Bagüí
-
21Firmino R.11Oyola M.
-
23Ederson2Luis León
-
17Fernandinho17Gruezo C.
-
7Taison23Aimar D.
-
4Caio R.14Estrada M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.5 Ghi bàn 2
-
0.3 Mất bàn 1.1
-
7.7 Bị sút cầu môn 7.2
-
4.2 Phạt góc 6.1
-
1.6 Thẻ vàng 2.4
-
16.3 Phạm lỗi 14.3
-
55.8% TL kiểm soát bóng 55.2%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 26% | 1~15 | 17% | 13% |
13% | 13% | 16~30 | 13% | 4% |
12% | 26% | 31~45 | 19% | 25% |
13% | 13% | 46~60 | 17% | 13% |
20% | 6% | 61~75 | 13% | 11% |
26% | 13% | 76~90 | 19% | 30% |