4
3
Hết
4 - 3
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 2
-
3 Phạt góc nửa trận 0
-
14 Số lần sút bóng 14
-
5 Sút cầu môn 4
-
65 Tấn công 48
-
43 Tấn công nguy hiểm 31
-
62% TL kiểm soát bóng 38%
-
16 Phạm lỗi 17
-
3 Thẻ vàng 3
-
9 Sút ngoài cầu môn 10
-
17 Đá phạt trực tiếp 16
-
65% TL kiểm soát bóng(HT) 35%
-
1 Số lần cứu thua 1
- More
Tình hình chính
Aleksandar Tonev
90'
90'
Florian Bohnert
Aleksandar Tonev
90'
Georgi Bozhilov
Ivelin Popov
85'
84'
Maurice Deville
Chris Philipps
Ivelin Popov
79'
78'
Florian Bohnert
68'
Florian Bohnert
Daniel Da Mota
Marcelo Nascimento da Costa
65'
Aleksandar Tonev
Georgi Milanov
64'
62'
Joachim Aurelien
60'
Joachim Aurelien
59'
David Turpel
Vincent Thill
Ivaylo Chochev
Mihail Aleksandrov Ivanov
56'
Marcelo Nascimento da Costa
45'
30'
Christopher Martins Pereira
23'
Kevin Malget
Anton Nedyalkov
20'
Dimitar Rangelov
16'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bulgaria
-
12Vladislav Stojanov5Chorbadzhiyski G. B.15Ivan Ivanov3Nedyalkov A.2Popov S.10Popov I.11Marcelinho21Dyakov S.8Dimitar Rangelov7Mihail Aleksandrov17Georgi Milanov
-
1Jonathan Joubert8Martins Pereira C.4Kevin Malget18Jans L.6Chris Philipps7Gerson L.17Mario Mutsch10Thill V.222Aurelien Joachim2Chanot M.9Daniel Da Mota Alves
Luxembourg
Cầu thủ dự bị
-
1B Mitrev11Ben Payal
-
22Zehirov A.3Mathias Janisch
-
20Aleksandar Tonev14Tom Laterza
-
9Georgi Bozhilov21Deville M.
-
16Milanov I.20David Turpel
-
14Kostadinov G.15Ricardo Delgado
-
23Nedelev T.5Florian Bohnert
-
13Blagoy Makendzhiev16Thill S.
-
4Bozhikov V.12Ralph Schon
-
18Chochev I.19Veiga E.
-
19Pirgov D.13Carlson D.
-
6Raynov M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 0.6
-
2 Mất bàn 2.3
-
15.4 Bị sút cầu môn 15.6
-
3.1 Phạt góc 3.7
-
2 Thẻ vàng 1.8
-
14.6 Phạm lỗi 12
-
43.9% TL kiểm soát bóng 41.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 12% | 1~15 | 14% | 12% |
3% | 14% | 16~30 | 14% | 10% |
25% | 9% | 31~45 | 14% | 23% |
22% | 18% | 46~60 | 10% | 5% |
18% | 12% | 61~75 | 21% | 23% |
14% | 31% | 76~90 | 25% | 25% |