2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 6
-
2 Phạt góc nửa trận 2
-
5 Số lần sút bóng 12
-
2 Sút cầu môn 3
-
84 Tấn công 148
-
34 Tấn công nguy hiểm 100
-
31% TL kiểm soát bóng 69%
-
6 Phạm lỗi 8
-
1 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 9
-
9 Đá phạt trực tiếp 8
-
33% TL kiểm soát bóng(HT) 67%
-
2 Việt vị 1
-
1 Số lần cứu thua 0
- More
Tình hình chính
Shane Ferguson
Josh Magennis
84'
Jonny Evans
78'
75'
Josef Husbauer
Kyle Lafferty
Stuart Dallas
74'
66'
Borek Dockal
Filip Novak
Lee Hodson
Conor Washington
58'
58'
Tomas Kalas
55'
Jan Kliment
Ladislav Krejci
55'
Josef Husbauer
Jakub Jankto
Chris Brunt
41'
Jonny Evans
28'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bắc Ireland
-
11Brunt C.14Dallas S.8Davis S.13Evans C.5Evans J.18Aaron Hughes1McGovern M.9Washington C.2McLaughlin C.16Norwood O.21Magennis J.
-
18Boril J.8Darida V.4Gebre Selassie T.11Krmencik M.22Novak F.15Soucek T.17Suchy M.1Vaclik T.3Kalas T.19Krejci L.14Jankto J.
Cộng hòa Séc
Cầu thủ dự bị
-
10Lafferty K.9Dockal B.
-
3Ferguson S.10Husbauer J.
-
6Hodson L.21Kliment J.
-
17McLaughlin R.13Kopic J.
-
12Alan Mannus16Koubek T.
-
15Paul Paton12Horava T.
-
23Roy Carroll2Kaderabek P.
-
7McGinn N.23Pavlenka J.
-
22Lund M.7Zmrhal J.
-
4Flanagan T.5Hovorka D.
-
20Lafferty D.20Barak A.
-
19Shay McCartan6Luftner M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.5 Ghi bàn 1.5
-
0.6 Mất bàn 1
-
8.8 Bị sút cầu môn 9.2
-
5.2 Phạt góc 5.9
-
1.1 Thẻ vàng 1.3
-
11 Phạm lỗi 13.3
-
50% TL kiểm soát bóng 51.1%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
14% | 11% | 1~15 | 9% | 24% |
11% | 15% | 16~30 | 11% | 12% |
11% | 11% | 31~45 | 15% | 21% |
20% | 20% | 46~60 | 31% | 18% |
11% | 15% | 61~75 | 11% | 15% |
31% | 22% | 76~90 | 19% | 9% |