8
1
Hết
8 - 1
(3 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
6 Phạt góc 3
-
4 Phạt góc nửa trận 2
-
15 Số lần sút bóng 2
-
8 Sút cầu môn 1
-
145 Tấn công 101
-
86 Tấn công nguy hiểm 45
-
65% TL kiểm soát bóng 35%
-
7 Phạm lỗi 10
-
7 Sút ngoài cầu môn 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 7
-
63% TL kiểm soát bóng(HT) 37%
-
0 Việt vị 2
-
1 Số lần cứu thua 2
- More
Tình hình chính
Timmy Simons
Axel Witsel
88'
Romelu Lukaku
88'
85'
Henrik Ojamaa
Henri Anier
84'
Pavel Marin
Siim Luts
Romelu Lukaku
83'
Youri Tielemans
Dries Mertens
79'
Kevin Mirallas
Eden Hazard
73'
Dries Mertens
68'
Ragnar Klavan
64'
63'
Gert Kams
Sergei Mosnikov
Yannick Ferreira Carrasco
62'
30'
Henri Anier
Eden Hazard
25'
Dries Mertens
16'
Thomas Meunier
8'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Bỉ
-
1Courtois T.23Laurent Ciman5Vertonghen J.4Dendoncker L.6Witsel A.7De Bruyne K.18Carrasco Y.15Meunier T.92Lukaku R.10Hazard E.142Mertens D.
-
1Mihkel Aksalu15Klavan R.21Nikita Baranov19Kallaste K.23Teniste T.14Vassiljev K.18Mets K.6Aleksander Dmitrijev8Henri Anier17Siim Luts16Sergei Moshnikov
Estonia
Cầu thủ dự bị
-
3Timmy Simons9Purje A.
-
12Mignolet S.22Pavel Londak
-
20Benteke C.20Gert Kams
-
2Luis Pedro Cavanda11Ojamaa H.
-
22Batshuayi M.10Janar Toomet
-
21Hazard T.4Vladimir Avilov
-
11Mirallas K.3Pikk A.
-
16Defour S.7Pavel Marin
-
13Sels M.12Andreas Vaikla
-
19Foket T.
-
17Origi D.
-
8Tielemans Y.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.3 Ghi bàn 0.7
-
0.8 Mất bàn 1.8
-
10.6 Bị sút cầu môn 11.5
-
7 Phạt góc 4.5
-
1.4 Thẻ vàng 1
-
10.1 Phạm lỗi 9.5
-
55.4% TL kiểm soát bóng 51%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
13% | 24% | 1~15 | 16% | 13% |
16% | 8% | 16~30 | 4% | 15% |
26% | 16% | 31~45 | 20% | 10% |
13% | 8% | 46~60 | 32% | 15% |
15% | 24% | 61~75 | 12% | 15% |
15% | 20% | 76~90 | 16% | 28% |