4
4
Hết
4 - 4
(1 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
3 Phạt góc 3
-
1 Phạt góc nửa trận 1
-
11 Số lần sút bóng 10
-
7 Sút cầu môn 5
-
47 Tấn công 47
-
27 Tấn công nguy hiểm 20
-
58% TL kiểm soát bóng 42%
-
4 Thẻ vàng 5
-
4 Sút ngoài cầu môn 5
-
57% TL kiểm soát bóng(HT) 43%
- More
Tình hình chính
88'
Visnakovs
Baienko
76'
Lemajic
64'
62'
Visnakovs
Lemajic
55'
50'
Visnakovs
Lemajic
17'
17'
Visnakovs
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.6 Ghi bàn 1.3
-
0.4 Mất bàn 1.3
-
7 Bị sút cầu môn 8.6
-
4.8 Phạt góc 6
-
1.3 Thẻ vàng 2.2
-
57.7% TL kiểm soát bóng 49.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 13% | 1~15 | 11% | 13% |
7% | 3% | 16~30 | 9% | 15% |
13% | 16% | 31~45 | 13% | 15% |
17% | 23% | 46~60 | 20% | 15% |
17% | 23% | 61~75 | 11% | 15% |
23% | 6% | 76~90 | 34% | 26% |