3
2
Hết
3 - 2
(2 - 1)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 8
-
4 Phạt góc nửa trận 3
-
16 Số lần sút bóng 20
-
8 Sút cầu môn 8
-
50 Tấn công 56
-
27 Tấn công nguy hiểm 37
-
48% TL kiểm soát bóng 52%
-
1 Thẻ vàng 0
-
8 Sút ngoài cầu môn 12
-
39% TL kiểm soát bóng(HT) 61%
- More
Tình hình chính
Danny Grainger
90'
Danny Grainger
90'
87'
Dan Butler
39'
Padraig Amond
Jamie Devitt
12'
Jamie Devitt
9'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.8 Ghi bàn 1.7
-
1.5 Mất bàn 1.9
-
10.6 Bị sút cầu môn 11.9
-
5.7 Phạt góc 5.1
-
1.4 Thẻ vàng 1.4
-
51.3% TL kiểm soát bóng 47.8%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
10% | 15% | 1~15 | 20% | 5% |
3% | 15% | 16~30 | 12% | 10% |
17% | 23% | 31~45 | 14% | 25% |
13% | 10% | 46~60 | 16% | 17% |
20% | 10% | 61~75 | 18% | 22% |
34% | 23% | 76~90 | 16% | 20% |