3
0
Hết
3 - 0
(3 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
5 Phạt góc 3
-
2 Phạt góc nửa trận 0
-
7 Số lần sút bóng 2
-
4 Sút cầu môn 0
-
20 Tấn công 16
-
14 Tấn công nguy hiểm 15
-
60% TL kiểm soát bóng 40%
-
5 Phạm lỗi 13
-
0 Thẻ vàng 2
-
3 Sút ngoài cầu môn 2
-
15 Đá phạt trực tiếp 5
-
67% TL kiểm soát bóng(HT) 33%
-
0 Số lần cứu thua 4
- More
Tình hình chính
89'
Conor Sammon
87'
Curtis Main
Charles Dunne
70'
Carl McHugh
Lewis Morgan
Scott Sinclair
66'
46'
Aaron Taylor
Ryan Bowman
46'
Allan Campbell
Gael Bigirimana
Michael Johnston
45'
Michael Johnston
Odsonne Edouard
39'
Scott Sinclair
32'
Anthony Ralston
29'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Celtic
-
1Gordon C.32Benkovic F.8Brown S.22Edouard O.49Forrest J.3Aguirre G.42McGregor C.21Ntcham O.56Ralston A.5Jozo Simunovic11Sinclair S.
-
20Mark Gillespie5Aldred T.17Bigirimana G.12Bowman R.18Charles Dunne23Gorrin A.14Grimshaw L.4McHugh C.15Rose A.19Conor Sammon2Tait R.
Motherwell FC
Cầu thủ dự bị
-
35Ajer K.8Campbell A.
-
29Bain S.13Ferguson R.
-
12Gamboa C.24Johnson D.
-
15Hayes J.9Main C.
-
73Michael Johnston21Christian Mbulu
-
16Morgan L.3Taylor-Sinclair A.
-
27Mulumbu Y.28Turnbull D.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.9 Ghi bàn 1.1
-
0.7 Mất bàn 1.4
-
9.1 Bị sút cầu môn 10.6
-
5.6 Phạt góc 4.1
-
1 Thẻ vàng 2.6
-
9.3 Phạm lỗi 16.4
-
58.2% TL kiểm soát bóng 44.4%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 17% | 4% |
22% | 20% | 16~30 | 11% | 13% |
19% | 17% | 31~45 | 5% | 31% |
14% | 20% | 46~60 | 31% | 11% |
9% | 20% | 61~75 | 17% | 15% |
16% | 17% | 76~90 | 11% | 20% |