2
1
Hết
2 - 1
(1 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
Cú phát bóng *
-
4 Phạt góc 9
-
3 Phạt góc nửa trận 2
-
10 Số lần sút bóng 17
-
4 Sút cầu môn 5
-
101 Tấn công 155
-
33 Tấn công nguy hiểm 54
-
47% TL kiểm soát bóng 53%
-
16 Phạm lỗi 15
-
2 Thẻ vàng 4
-
3 Sút ngoài cầu môn 6
-
3 Cản bóng 6
-
20 Đá phạt trực tiếp 20
-
47% TL kiểm soát bóng(HT) 53%
-
378 Chuyền bóng 414
-
68% TL chuyền bóng tnành công 71%
-
4 Việt vị 5
-
28 Đánh đầu 28
-
12 Đánh đầu thành công 16
-
4 Số lần cứu thua 2
-
32 Tắc bóng 31
-
11 Cú rê bóng 6
-
28 Quả ném biên 32
-
0 Sút trúng cột dọc 1
- More
Tình hình chính
Kristoffer Ajer
Scott Sinclair
90'
Youssuf Mulumbu
James Forrest
83'
Odsonne Edouard
ast: Ryan christie
79'
78'
Jean-Kevin Augustin
ast: Konrad Laimer
70'
Diego Demme
Nordi Mukiele
63'
Marcel Sabitzer
55'
Konrad Laimer
Kieran Tierney
51'
45'
Kevin Kampl
Stefan Ilsanker
44'
Marcel Halstenberg
Filip Benkovic
34'
17'
Jean-Kevin Augustin
16'
Marcel Halstenberg
Marcelo Saracchi
Kieran Tierney
ast: James Forrest
11'
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Celtic
-
1Gordon C.
-
63Tierney K.32Benkovic F.20Boyata D.23Lustig M.
-
17Christie R.42McGregor C.
-
11Sinclair S.18Rogic T.49Forrest J.
-
22Edouard O.
-
20Cunha M.29Augustin J.17Bruma
-
7Sabitzer M.13Ilsanker S.27Laimer K.
-
22Mukiele N.4Orban W.5Upamecano D.3Saracchi M.
-
28Yvon Mvogo
RB Leipzig
Cầu thủ dự bị
-
15Hayes J.40Majetschak E.
-
29Bain S.6Konate I.
-
35Ajer K.44Kampl K.
-
27Mulumbu Y.21Muller M.
-
16Morgan L.31Demme D.
-
4Hendry J.16Klostermann L.
-
56Ralston A.23Halstenberg M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
2.7 Ghi bàn 2.1
-
0.9 Mất bàn 0.3
-
10.4 Bị sút cầu môn 8.6
-
7.3 Phạt góc 5.2
-
1 Thẻ vàng 1.7
-
10.2 Phạm lỗi 12.4
-
58.2% TL kiểm soát bóng 53.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
17% | 3% | 1~15 | 11% | 16% |
25% | 17% | 16~30 | 16% | 13% |
19% | 17% | 31~45 | 16% | 13% |
14% | 24% | 46~60 | 18% | 23% |
7% | 20% | 61~75 | 21% | 16% |
15% | 17% | 76~90 | 16% | 16% |