1
0
Hết
1 - 0
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
* Cú phát bóng
-
8 Phạt góc 1
-
5 Phạt góc nửa trận 1
-
13 Số lần sút bóng 4
-
7 Sút cầu môn 0
-
146 Tấn công 96
-
57 Tấn công nguy hiểm 28
-
64% TL kiểm soát bóng 36%
-
9 Phạm lỗi 10
-
0 Thẻ vàng 2
-
4 Sút ngoài cầu môn 3
-
2 Cản bóng 1
-
12 Đá phạt trực tiếp 13
-
55% TL kiểm soát bóng(HT) 45%
-
668 Chuyền bóng 379
-
87% TL chuyền bóng tnành công 74%
-
4 Việt vị 2
-
36 Đánh đầu 36
-
26 Đánh đầu thành công 10
-
0 Số lần cứu thua 6
-
4 Tắc bóng 18
-
1 Cú rê bóng 4
-
18 Quả ném biên 19
- More
Tình hình chính
Leigh Griffiths
ast: Dedryck Boyata
87'
78'
Jonathan Levi
Alexander Soderlund
Leigh Griffiths
Odsonne Edouard
76'
69'
Anders Trondsen
Yann-Erik de Lanlay
59'
Alexander Soderlund
Michael Johnston
James Forrest
58'
Scott Sinclair
Tomas Rogic
58'
45'
Marius Lundemo
Anders Konradsen
15'
Issam Jebali
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Celtic
-
1Gordon C.
-
63Tierney K.32Benkovic F.20Boyata D.23Lustig M.
-
8Brown S.
-
42McGregor C.21Ntcham O.18Rogic T.49Forrest J.
-
22Edouard O.
-
11de Lanlay Y-E.14Soderlund A.27Jebali I.
-
5Denic D.7Jensen M.8Konradsen A.
-
2Hedenstad V.16Hovland E.4Reginiussen T.3Meling B.
-
1Hansen A.
Rosenborg
Cầu thủ dự bị
-
11Sinclair S.25Lundemo M.
-
73Johnston M.26Serbecic B.
-
27Mulumbu Y.24Ostbo A.
-
29Bain S.17Levi J.
-
9Griffiths L.15Trondsen A.
-
4Hendry J.20Gersbach A.
-
17Christie R.10Vilhjalmsson M.
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
1.4 Ghi bàn 2.4
-
0.7 Mất bàn 0.8
-
7.1 Bị sút cầu môn 13
-
7.3 Phạt góc 4
-
1.4 Thẻ vàng 1.5
-
9.6 Phạm lỗi 13.8
-
65.1% TL kiểm soát bóng 52%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
20% | 6% | 1~15 | 9% | 9% |
21% | 20% | 16~30 | 21% | 18% |
16% | 16% | 31~45 | 12% | 20% |
15% | 20% | 46~60 | 20% | 9% |
8% | 20% | 61~75 | 16% | 20% |
18% | 16% | 76~90 | 19% | 22% |