0
1
Hết
0 - 1
(0 - 0)
Live
Trực tiếp
Hoạt hình
- 15`
- 30`
- HT
- 60`
- 75`
- 90`
Ghi bàn
Phạt góc
Tấn công nguy hiểm
Phân tích kỹ thuật trận đấu
-
10 Phạt góc 5
-
5 Phạt góc nửa trận 2
-
18 Số lần sút bóng 10
-
4 Sút cầu môn 4
-
105 Tấn công 88
-
64 Tấn công nguy hiểm 29
-
50% TL kiểm soát bóng 50%
-
12 Phạm lỗi 14
-
1 Thẻ vàng 2
-
8 Sút ngoài cầu môn 5
-
6 Cản bóng 1
-
14 Đá phạt trực tiếp 13
-
35% TL kiểm soát bóng(HT) 65%
-
347 Chuyền bóng 364
-
73% TL chuyền bóng tnành công 72%
-
1 Việt vị 1
-
44 Đánh đầu 44
-
20 Đánh đầu thành công 24
-
3 Số lần cứu thua 4
-
10 Tắc bóng 20
-
4 Cú rê bóng 8
-
35 Quả ném biên 28
- More
Tình hình chính
90'
Renatinho
Leonardo Felipe Valencia Rossel
81'
Marcelo Da Conceicao Benevenuto Malaquia
Alessandro Silva de Sousa, Dudu Cearense
Alan luciano Ruschel
Bruno Pacheco
80'
73'
Luiz Fernando Morais dos Santos
ast: Leonardo Felipe Valencia Rossel
70'
Rodrigo Pimpao Vianna
Erik Nascimento de Lima
Diego Torres de Almeida
Hector Canteros
70'
69'
Matheus Fernandes Siqueira
Willian Jose de Souza, Amaral
64'
Bruno Silva
Agustín Doffo
61'
43'
Luiz Fernando Morais dos Santos
Ghi bàn
Phạt đền
Đốt
VAR
Đội hình
Chapecoense SC
-
93Jandrei
-
6Bruno Pacheco14Bruno F.23Douglas2Eduardo
-
86Elicarlos55Amaral
-
34Agustín Doffo8Canteros H.9Paulista W.
-
90Leandro Pereira
-
9Marlos Brenner
-
11Erik10Valencia Rossel L.7Morais L.
-
5Dudu Cearense8Fernandes M.
-
43Carli J.2Rabello I.6Moises
-
1Roberto Fernández
Botafogo (RJ)
Cầu thủ dự bị
-
33Pereira Rafael23Saulo
-
21Luiz Otavio14Marcelo Benevenuto
-
16Orzusa E.17Pimpao R.
-
29Silva B.20Leandrinho
-
10Nenén12Jefferson
-
72Diego Torres13Luís Ricardo
-
77Osman15Yago
-
84Ivan19Marcos Vinicius
-
19Vinicius21Ezequiel
-
95Marcos Vinicius16Gustavo Costa
-
97Barreto18Renatinho
-
28Alan Ruschel22Yuri
Thống kê đội bóng
3 trận
10 trận
-
0.9 Ghi bàn 1.4
-
1.2 Mất bàn 1.3
-
13.6 Bị sút cầu môn 12.5
-
5.6 Phạt góc 4.5
-
2.6 Thẻ vàng 2.7
-
17.9 Phạm lỗi 17.6
-
46.9% TL kiểm soát bóng 44.6%
Ghi/Mất %
30 trận
50 trận
Ghi | Mất | Giờ | Ghi | Mất |
---|---|---|---|---|
9% | 16% | 1~15 | 9% | 20% |
9% | 16% | 16~30 | 9% | 10% |
23% | 18% | 31~45 | 30% | 5% |
9% | 18% | 46~60 | 10% | 20% |
14% | 4% | 61~75 | 16% | 25% |
33% | 28% | 76~90 | 23% | 20% |